Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
anh sẽ không có mặt trong nhánh tiếp theo của gia phả nếu anh không cho người ta thấy anh siêng năng hơn thế này.
nunca te encargarás de la siguiente rama del árbol familiar si no le pones más empeño.
trong trường hợp anh ta không có, tôi đã gọi điện vài chỗ ở fort wayne, tự xưng là một người lập gia phả gia đình.
en el caso de que no fuera así, he hecho unas llamadas a fort wayne, afirmando ser un genealogista que está trabajando en un árbol genealógico.
gia phả viết bởi anna cleveman daniels, một câu chuyện nhỏ ra đời vào thập niên 80 về 1 gia đình do thái ghi chép về 5 thế hệ và việc họ truyền lại gia phả.
"la babushka" de ana cleveman daniels, un pequeño libro escrito en los 80 sobre una familia judía narrando sus cinco generaciones y la babushka que se fueron pasando.