Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
linh dương sừng cao
impala
Последнее обновление: 2012-08-01 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
linh dương
antílope
Последнее обновление: 2014-03-21 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
linh dương.
musmón.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
linh dương?
¿algún antÍlope?
là linh dương đầu bò.
es un gnu.
- linh-dương-dưa-đỏ
melonopes.
con linh dương thật may mắn.
el impala tiene suerte.
nhanh, linh dương quyền!
golpealo con el golpe gacela.
linh dương gạc nhiều nhánh
berrendo
Последнее обновление: 2012-07-25 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
- và tôi sẽ đi săn linh dương?
- ...y me gustaría ir a cazar caribús.
với linh dương, sữa mẹ là tốt nhất.
incluso para las gacelas, la leche materna es la mejor.
Đúng vậy linh dương với phần trên màu hồng
eso es. gacela vestida de rosa.
con cá sấu đã thịt 1 con linh dương.
uncocodrilomatóaun antílopedemierda .
mày đi săn linh dương bằng súng máy hả?
usted trafica armas. - comercio.
linh dương là món khoái khẩu của chúng.
los impalas son su presa preferida.
dám chắc cô chạy nhanh như một con linh dương.
seguro que corres como una gacela.
ba con linh cẩu cùng tiếp cận vào một con linh dương.
tres perros encierran un impala.
ta mua em này khi có được giấy phép săn bắn linh dương.
compré el arma al conseguir el permiso para musmones.
1 2 3 4 5 ...6 con linh dương trưởng thành.
uno, dos, tres, cuatro, cinco seis orices adultos.
- tớ là sư tử cái đói khát còn cậu là linh dương non.
- soy una leona hambrienta y tú eres una bebé gacela.