Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
cà rốt
carote
Последнее обновление: 2012-12-20 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
rốt lại, người đờn bà cũng chết.
alla fine, dopo tutti, morì anche la donna
Последнее обновление: 2012-05-06 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
rốt lại, nó cắn như rắn, chít như rắn lục;
finirà con il morderti come un serpente e pungerti come una vipera
anh ấy làm việc dữ quá khiến rốt cuộc anh ấy bị ốm.
ha lavorato così duramente che alla fine si è ammalato.
Последнее обновление: 2014-02-01 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
nhưng rốt lại đắng như ngải cứu, bén như gươm hai lưỡi.
ma ciò che segue è amaro come assenzio, pungente come spada a doppio taglio
nầy, khi ấy có kẻ rốt sẽ nên đầu, kẻ đầu sẽ là rốt.
ed ecco, ci sono alcuni tra gli ultimi che saranno primi e alcuni tra i primi che saranno ultimi»
Ðó, những kẻ rốt sẽ nên đầu và kẻ đầu sẽ nên rốt là như vậy.
così gli ultimi saranno primi, e i primi ultimi»
về con cháu pha-rốt, hai ngàn một trăm bảy mươi hai người;
figli di pareos: duemila centosettantadue
ga-ba-ôn, ra-ma, bê-ê-rốt,
gàbaon, rama, beerot
Ðoạn, đi từ hát-sê-rốt và đóng trại tại rít-ma.
partirono da cazerot e si accamparono a ritma
Ði từ hách-mô-na và đóng trại tại mô-sê-rốt.
partirono da asmona e si accamparono a moserot
tác & giả
autore
Последнее обновление: 2011-10-23 Частота использования: 3 Качество: Источник: WikipediaПредупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование