Вы искали: sừng (Вьетнамский - Итальянский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Итальянский

Информация

Вьетнамский

sừng

Итальянский

corno

Последнее обновление: 2014-06-26
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

bánh sừng

Итальянский

croissant

Последнее обновление: 2012-12-20
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

nai sừng tấm châu Âu

Итальянский

alce

Последнее обновление: 2012-12-19
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

khủng long phiến sừng

Итальянский

stegosauro

Последнее обновление: 2012-12-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

nơi bốn góc bàn thờ hãy làm sừng ló ra và bọc đồng.

Итальянский

farai ai suoi quattro angoli quattro corni e saranno tutti di un pezzo. lo rivestirai di rame

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

người làm nơi bốn góc bàn thờ những sừng ló ra, bọc đồng.

Итальянский

fece i suoi corni ai suoi quattro angoli: i suoi corni erano tutti di un pezzo; lo rivestì di rame

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

chớ ngước sừng các ngươi cao lên, cũng đừng cứng cổ mà nói cách kỳ khôi.

Итальянский

dico a chi si vanta: «non vantatevi». e agli empi: «non alzate la testa!»

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

ta nhìn xem, cái sừng đó tranh chiến cùng các thánh, và thắng trận,

Итальянский

io intanto stavo guardando e quel corno muoveva guerra ai santi e li vinceva

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

mặt bàn thờ có bốn cu-đê, và từ mặt bàn thờ mọc lên bốn cái sừng.

Итальянский

il focolare era di quattro cubiti e sul focolare vi erano quattro corni

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

tôi sẽ chặt hết thảy các sừng kẻ ác; còn các sừng của người công bình sẽ được ngước lên.

Итальянский

io invece esulterò per sempre, canterò inni al dio di giacobbe

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

tôi lại thấy từ dưới đất lên một con thú khác, có hai sừng như sừng chiên con, và nói như con rồng.

Итальянский

vidi poi salire dalla terra un'altra bestia, che aveva due corna, simili a quelle di un agnello, che però parlava come un drago

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

vì chúa là sự vinh hiển về sức lực của họ; nhờ ơn chúa, sừng chúng tôi sẽ được ngước cao lên.

Итальянский

esulta tutto il giorno nel tuo nome, nella tua giustizia trova la sua gloria

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

song sự thành tín và sự nhơn từ ta sẽ ở cùng người; nhơn danh ta, sừng người sẽ được ngước lên.

Итальянский

annienterò davanti a lui i suoi nemici e colpirò quelli che lo odiano

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

Ðiều ấy sẽ đẹp lòng Ðức giê-hô-va hơn con bò đực, hoặc con bò đực có sừng và móng rẽ ra.

Итальянский

loderò il nome di dio con il canto, lo esalterò con azioni di grazie

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

thầy tế lễ sẽ nhúng ngón tay mình trong huyết của con sinh tế chuộc tội, bôi trên các sừng bàn thờ về của lễ thiêu, và đổ huyết dưới chân bàn thờ;

Итальянский

il sacerdote prenderà con il dito il sangue del sacrificio espiatorio e bagnerà i corni dell'altare degli olocausti; verserà il resto del sangue alla base dell'altare degli olocausti

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

ta ngước mắt lên và thấy, nầy, có một con chiên đực đứng gần sông, có hai cái sừng; hai sừng nó cao, nhưng một cái thì cao hơn cái kia, và cái cao hơn thì mọc lên sau.

Итальянский

alzai gli occhi e guardai; ecco un montone, in piedi, stava di fronte al fiume. aveva due corna alte, ma un corno era più alto dell'altro, sebbene fosse spuntato dopo

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,773,000,079 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK