Вы искали: tầng (Вьетнамский - Итальянский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Итальянский

Информация

Вьетнамский

tầng

Итальянский

pavimento

Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

tầng xếp

Итальянский

a cascata

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

mây ti tầng

Итальянский

cirrostrato

Последнее обновление: 2012-12-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

mây trung tầng

Итальянский

altostrato

Последнее обновление: 2012-12-19
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

triều thiên ba tầng

Итальянский

triregno

Последнее обновление: 2012-12-20
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

công trình hạ tầng xã hội

Итальянский

infrastruttura

Последнее обновление: 2012-12-20
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

có ba tầng, song không có cột như cột của hành lang; cho nên những phòng trên và những phòng giữa hẹp hơn những phòng dưới.

Итальянский

erano a tre piani, ma non avevano colonne come quelle degli altri, e perciò le stanze superiori erano più strette rispetto a quelle intermedie e a quelle inferiori

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

nhà cầu càng cao càng rộng, vì tường chung quanh nhà càng cao càng hẹp, cho nên nhà cũng càng cao càng rộng. người ta đi lên từ tầng dưới đến tầng trên do tầng giữa.

Итальянский

salendo da un piano all'altro l'ampiezza delle celle aumentava, perciò la costruzione era più larga verso l'alto. dal piano inferiore si poteva salire al piano di mezzo e da questo a quello più alto

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

chính sách vị trí này xác định nơi hiển thị cửa sổ mới trên màn hình nền. thông minh sẽ cố tránh sự chồng chéo lên nhau nhiều. phóng to sẽ cố phóng to mỗi cửa sổ để chiếm toàn bộ màn hình. có thể bạn muốn đặt vị trí riêng cho một số cửa sổ bằng thiết lập đặc điểm cửa sổ. tầng xếp sẽ xếp khung chồng lên nhau. ngẫu nhiên sẽ đặt vị trí nào. Ở giữa sẽ giữa lại cửa sổ. góc số không sẽ để cửa sổ bên trái, góc trên.

Итальянский

la politica di piazzamento determina la posizione in cui una nuova finestra apparirà sul desktop. intelligente cerca di minimizzare le sovrapposizioni massimizzante prova a massimizzare tutte le finestre in modo da riempire l' intero schermo. può essere utile per cambiare il piazzamento di alcune finestre utilizzando le impostazioni specifiche per finestra. cascata mette le finestre in cascata casuale utilizza una posizione casuale centrata mette le finestre al centro angolo-zero mette le finestre nell' angolo in alto a sinistra

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,800,530,937 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK