Вы искали: thiệt (Вьетнамский - Итальянский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

Italian

Информация

Vietnamese

thiệt

Italian

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Итальянский

Информация

Вьетнамский

thiệt hại lớn lắm.

Итальянский

il danno è molto grande.

Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

có biết thiệt hại bao nhiêu không?

Итальянский

si sa a quanto ammonta il danno?

Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

và vua thiệt-sa; hết thảy là ba mươi mốt vua.

Итальянский

il re di tirza, uno. in tutto trentun re

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

khá cẩn thận về sự nấy, e các vua bị thiệt hại thêm chăng.

Итальянский

badate di non essere negligenti in questo, perché non ne venga maggior danno al re»

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

ngôi kẻ ác nhờ luật pháp toan sự thiệt hại, há sẽ giao thông với chúa sao?

Итальянский

può essere tuo alleato un tribunale iniquo, che fa angherie contro la legge

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chớ công bình quá, cũng đừng làm ra mình khôn ngoan quá; cớ sao làm thiệt hại cho mình?

Итальянский

non esser troppo scrupoloso né saggio oltre misura. perché vuoi rovinarti

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

(kỳ thiệt không phải chính Ðức chúa jêsus làm phép báp tem, nhưng là môn đồ ngài),

Итальянский

- sebbene non fosse gesù in persona che battezzava, ma i suoi discepoli -

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

cơn giặc rất kịch liệt, làm cho sau-lơ thiệt cực khổ; khi lính cầm cung kịp đến người bèn bắn người bị thương.

Итальянский

la battaglia si riversò tutta su saul; sorpreso dagli arcieri, fu ferito da tali tiratori

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

vả, vì chúng tôi ăn muối của đền vua, và chẳng nỡ chứng kiến việc gây thiệt hại cho vua như vậy, nên chúng tôi sai sứ giả đến tâu rõ cùng vua,

Итальянский

ora, poiché noi mangiamo il sale della reggia e non possiamo tollerare l'insulto al re, perciò mandiamo a lui queste informazioni

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nguyện những kẻ tìm hại mạng sống tôi. Ðều phải bị hổ thẹn và nhuốc nhơ; nguyện những kẻ vui vẻ về sự thiệt hại tôi phải thối lại sau, và bị mất cỡ.

Итальянский

vieni a salvarmi, o dio, vieni presto, signore, in mio aiuto

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

phàm kẻ nào tìm giết mạng sống tôi, nguyện chúng nó bị mất cỡ và hổ thẹn cả; phàm kẻ nào vui vẻ về sự thiệt hại tôi, nguyện chúng nó phải lui lại và bị sỉ nhục.

Итальянский

degnati, signore, di liberarmi; accorri, signore, in mio aiuto

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

hỡi bạn tình ta, mình xinh đẹp thư thiệt sa, có duyên như giê-ru-sa-lem, Ðáng sợ khác nào đạo quân giương cờ xí.

Итальянский

tu sei bella, amica mia, come tirza, leggiadra come gerusalemme, terribile come schiere a vessilli spiegati

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nay tôi lại mừng, không phải mừng về sự anh em đã phải buồn rầu, song mừng về sự buồn rầu làm cho anh em sanh lòng hối cải. thật, anh em đã buồn rầu theo ý Ðức chúa trời, đến nỗi chưa chịu thiệt hại bởi chúng tôi chút nào.

Итальянский

ora ne godo; non per la vostra tristezza, ma perché questa tristezza vi ha portato a pentirvi. infatti vi siete rattristati secondo dio e così non avete ricevuto alcun danno da parte nostra

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

vả, xê-lô-phát, con trai hê-phe, không có con trai, nhưng có con gái. tên các con gái xê-lô-phát là mách-la, nô-a, hốt-la, minh-ca và thiệt-sa.

Итальянский

ora zelofcad, figlio di efer, non ebbe maschi ma soltanto figlie e le figlie di zelofcad si chiamarono macla, noa, ogla, milca e tirza

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,792,330,910 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK