Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
đồng áng
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
Đồng
越南盾
Последнее обновление: 2014-04-23 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
Đồng văn
东文
Последнее обновление: 1970-01-01 Частота использования: 4 Качество: Источник: Wikipedia
Đồng xu
硬幣
Последнее обновление: 2015-05-17 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
Đồng hồname
时钟name
Последнее обновление: 2011-10-23 Частота использования: 3 Качество: Источник: Wikipedia
ngài dẫn dắt họ, ban ngày bằng áng mây, trọn đêm bằng ánh sáng lửa.
他 白 日 用 雲 彩 、 終 夜 用 火 光 、 引 導 他 們
Последнее обновление: 2012-05-04 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
ngài ém nước trong các áng mây ngài, mà áng mây không bứt ra vì nước ấy.
將 水 包 在 密 雲 中 、 雲 卻 不 破 裂
hãy ngước mắt lên xem các từng trời; hãy coi áng mây, nó cao hơn ông.
你 要 向 天 觀 看 、 瞻 望 那 高 於 你 的 穹 蒼
còn nếu áng mây không ngự lên thì họ cũng không đi, cho đến ngày nào áng mây ngự lên.
雲 彩 若 不 收 上 去 、 他 們 就 不 起 程 、 直 等 到 雲 彩 收 上 去
Áng mây bao phủ hội mạc và sự vinh hiển của Ðức giê-hô-va đầy dẫy đền tạm,
當 時 雲 彩 遮 蓋 會 幕 、 耶 和 華 的 榮 光 就 充 滿 了 帳 幕
chớ gì tối tăm và bóng sự chết nhìn nhận nó, Áng mây kéo phủ trên nó, và nhựt thực làm cho nó kinh khiếp.
願 黑 暗 和 死 蔭 索 取 那 日 . 願 密 雲 停 在 其 上 . 願 日 蝕 恐 嚇 他
cho đến nỗi môi-se vào chẳng đặng, vì áng mây bao phủ ở trên và sự vinh hiển của Ðức giê-hô-va đầy dẫy đền tạm.
摩 西 不 能 進 會 幕 、 因 為 雲 彩 停 在 其 上 、 並 且 耶 和 華 的 榮 光 、 充 滿 了 帳 幕