Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
anh đang làm gì đó
what are you doing there
Последнее обновление: 2014-11-18
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Đang nói
正朗读
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 3
Качество:
Источник:
tôi không hiểu những gì bạn đang nói.
我可以休息
Последнее обновление: 2022-12-01
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Ðức chúa jêsus phán rằng: ta, người đang nói với ngươi đây, chính là Ðấng đó.
耶 穌 說 、 這 和 你 說 話 的 就 是 他
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
chúa làm cho đầy tớ ngài được sang trọng như thế, thì Ða-vít còn nói gì được nữa? vì chúa biết đầy tớ chúa.
你 加 於 僕 人 的 尊 榮 、 我 還 有 何 言 可 說 呢 . 因 為 你 知 道 你 的 僕 人
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
người nào nếu được cả thiên hạ mà mất linh hồn mình, thì có ích gì? vậy thì người lấy chi mà đổi linh hồn mình lại?
人 若 賺 得 全 世 界 、 賠 上 自 己 的 生 命 、 有 甚 麼 益 處 呢 . 人 還 能 拿 甚 麼 換 生 命 呢
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
hỡi con ta sẽ nói gì? hỡi con của thai ta, ta phải nói chi? hỡi con của sự khấn nguyện ta, ta nên nói điều gì với con?
我 的 兒 阿 、 我 腹 中 生 的 兒 阿 、 我 許 願 得 的 兒 阿 、 我 當 怎 樣 教 訓 你 呢
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
hiện nay tâm thần ta bối rối; ta sẽ nói gì? lạy cha, xin cứu con khỏi giờ nầy! nhưng ấy cũng vì sự đó mà con đến giờ nầy!
我 現 在 心 裡 憂 愁 、 我 說 甚 麼 纔 好 呢 . 父 阿 、 救 我 脫 離 這 時 候 . 但 我 原 是 為 這 時 候 來 的
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
ai nấy đều lấy làm lạ, đến nỗi hỏi nhau rằng: cái gì vậy? sự dạy mới sao! người nầy lấy quyền phép sai khiến đến tà ma, mà nói cũng phải vâng lời!
眾 人 都 驚 訝 、 以 致 彼 此 對 問 說 、 這 是 甚 麼 事 、 是 個 新 道 理 阿 . 他 用 權 柄 吩 咐 污 鬼 、 連 污 鬼 也 聽 從 了 他
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
Источник: