Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
tôi đang ở trường
trường trung học cơ sở
Последнее обновление: 2022-10-24
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
bây giờ tôi đang bay qua
bây giờ tôi đang bay qua
Последнее обновление: 2024-03-11
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi đang trên đường đi làm
我在上班路上
Последнее обновление: 2022-10-23
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
truyền lịnh cho các người kiện nó hãy đến hầu quan. xin chính quan hãy tự tra hỏi hắn, thì sẽ biết được mọi việc chúng tôi đang kiện cáo.
你 自 己 究 問 他 、 就 可 以 知 道 我 們 告 他 的 一 切 事 了
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
và, bà gia si-môn đang nằm trên giường, đau rét; tức thì chúng thưa với ngài về chuyện người.
西 門 的 岳 母 、 正 害 熱 病 躺 著 . 就 有 人 告 訴 耶 穌
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
vậy, họ vội vàng đi đến đó, thấy ma-ri, giô-sép, và thấy con trẻ đang nằm trong máng cỏ.
他 們 急 忙 去 了 、 就 尋 見 馬 利 亞 和 約 瑟 、 又 有 那 嬰 孩 臥 在 馬 槽 裡
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tức thì tôi sai tìm ông, mà ông đến đây là rất phải. vậy bây giờ, thay thảy chúng tôi đang ở trước mặt Ðức chúa trời, để nghe mọi điều chúa đã dặn ông nói cho chúng tôi.
所 以 我 立 時 打 發 人 去 請 你 、 你 來 了 很 好 . 現 今 我 們 都 在 神 面 前 、 要 聽 主 所 吩 咐 你 的 一 切 話
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
chúng đáp lời như vầy: chúng tôi vốn là kẻ tôi tớ của Ðức chúa trời, chúa tể của trời và đất; chúng tôi đang xây cất lại cái đền thờ, đã lâu năm trước đây có một vua sang trọng của y-sơ-ra-ên lập lên và làm cho hoàn thành.
他 們 回 答 說 、 我 們 是 天 地 之 神 的 僕 人 、 重 建 前 多 年 所 建 造 的 殿 、 就 是 以 色 列 的 一 位 大 君 王 建 造 修 成 的
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
Источник: