Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
mọi loài chim trời sẽ đậu trên sự đổ nát của nó, và mọi loài thú đồng sẽ đến nghỉ trên những tược nó,
空 中 的 飛 鳥 、 都 要 宿 在 這 敗 落 的 樹 上 . 田 野 的 走 獸 、 都 要 臥 在 他 的 枝 條 下
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
nó là xinh tốt bởi thân nó cao, bởi tược nó dài; vì rễ nó đâm trong chỗ nhiều nước.
樹 大 條 長 、 成 為 榮 美 、 因 為 根 在 眾 水 之 旁
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
gốc nho đã được trồng nơi đất tốt, gần nơi nhiều nước, hầu cho nứt tược, ra trái, trở nên cây nho tốt.
這 樹 栽 於 肥 田 多 水 的 旁 邊 、 好 生 枝 子 、 結 果 子 、 成 為 佳 美 的 葡 萄 樹
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
mọi giống chim trời làm ở trong những nhánh nó; mọi giống thú đồng đẻ con dưới những tược nó, và hết thảy các dân tộc lớn đều ở dưới bóng nó.
空 中 的 飛 鳥 、 都 在 枝 子 上 搭 窩 . 田 野 的 走 獸 、 都 在 枝 條 下 生 子 . 所 有 大 國 的 人 民 、 都 在 他 蔭 下 居 住
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
chẳng có cây hương bách nào trong vườn Ðức chúa trời che khuất nó được; cây tùng không bằng cái nhánh nó, cây bàng không bằng cái tược nó. chẳng có cây nào của vườn Ðức chúa trời xinh tốt bằng nó cả.
神 園 中 的 香 柏 樹 不 能 遮 蔽 他 . 松 樹 不 及 他 的 枝 子 、 楓 樹 不 及 他 的 枝 條 . 神 園 中 的 樹 、 都 沒 有 他 榮 美
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество: