Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
nguyên tố hóa học
elementas
Последнее обновление: 2009-07-01 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
số nguyên tố:
pirminis skaičius:
Последнее обновление: 2011-10-23 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
hóa học
chemija
xem bảng chu kì các nguyên tố hoá học
peržiūrėkite periodinę elementų lentelę
Последнее обновление: 2014-08-15 Частота использования: 3 Качество: Источник: Translated.com
bảng tuần hoàn các nguyên tố hoá học kdegenericname
kde periodinė elementų lentelėgenericname
hệ số nguyên tố 160 bit:
160- bitų pirminio skaičiaus faktorius:
tái khám phá 1 nguyên tố mới.
pataisymas: atrandu iš naujo naują elementą.
Последнее обновление: 2016-10-28 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
ngài vừa tạo ra 1 nguyên tố mới
jūs sukūrėte naują elementą.
- sinh học, hóa học?
biologinė, cheminė?
từng hoán vị của tất cả những nguyên tố.
išbandžiau visų žinomų elementų kombinacijas.
bộ hẹn giờ hóa học của anh.
britiški pieštukai.
Đây là chiến tranh hóa học.
tai buvo cheminis darbas.
nguyên tố đề xuất này sẽ là chất thay thế thích hợp cho palladium.
pasiūlytas elementas turi būti veikiantis paladžio pakaitalas.
- dùng phản ứng hóa học để tăng nhiệt?
nuo ko įkaista molekulės?
- Ông ấy là một nhà hóa học tuyệt vời.
– geras chemikas buvo.
tôi cần thêm nguyên tố transformium. và tôi cần ngay. Để xây dựng thêm nguyên mẫu.
man reikia daugiau transformiumo, kad gaminčiau daugiau prototipų.
họ biến cuộc sống hữu cơ của các anh thành những nguyên tố kim loại của chũng tôi.
jos jūsų organinę gyvybę pavertė mūsų metalais.
một trong những ví dụ tốt nhất của công nghệ hóa học.
vienas geriausių cheminės inžinerijos pavyzdžių.
cuộc sống chỉ là những gì bộ não ta nhận thức được bằng phản ứng hóa học.
o kas yra gyvenimas jei ne cheminė reakcija mūsų smegenyse?
có thứ gì đó làm hỏng hệ thống... nằm vượt khỏi lĩnh vực hóa học hay vật lý.
tarsi kažkas kliudytų mūsų sistemai. kažkas aukštesnio už chemiją ar fiziką.