Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
mở trong thẻ mới
in neuem & unterfenster öffnen
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 2
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
& mở trong konqueror
in konqueror öffnen
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
mở trong cửa sổ mới
in neuem & fenster öffnen
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 3
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
mở trong & cửa sổ này
in diesem & fenster öffnen
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
mở trong cửa sổ đã có
druckvorschau-fenster öffnen
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
xác nhận mở trong cửa sổ mới
bestätigung zum Öffnen in neuem fensterwhere to open a file
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
cửa khoang mở trong 15 giây./
rampe wird in 15 sekunden geöffnet.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mở trong cửa sổ đã cówhere to open a file
vorhandenes fensterwhere to open a file
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
khu 7 đáng lẽ sẽ không mở trong một tuần nữa.
abschnitt sieben sollte erst in einer woche aufgehen.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
(computer) 'cổng sẽ mở trong 2 phút nữa.'
tor öffnet sich in zwei minuten.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
có một hệ thống an toàn giữ cho cửa không mở trong khi tàu chạy.
aber da ist noch etwas, der fahrer dieses zuges ist seitdem nicht mehr zur arbeit erschienen.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
họ sẽ thấy cuốn sách còn để mở trong phòng tôi và tìm thấy ít tiền lẻ trong túi áo tôi.
dann wird er in meinem zimmer das geöffnete buch liegen sehen und das kleingeld in meiner tasche finden.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
anh nói đường chỉ mở trong trường hợp khẩn cấp hoặc cho những người có tiếng à?
haben sie denn keine leitung, die sie für notfälle oder prominente freihalten?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tắt điện và cửa sẽ mở. cửa đó sẽ mở trong vòng 5 giây trước khi có tôi mở nguồn điện lại. anh hiểu chứ?
die schlösser sind fünf sekunden offen, bevor der notstrom angeht.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
thanh này chứa danh sách của những thẻ đang mở. nhấn vào một thẻ để đặt nó làm hiện thời. có thể cấu hình hiển thị một nút đóng thay cho biểu tượng trang web ở góc trái của thẻ. bạn cũng có thể dùng các phím nóng để di chuyển qua các thẻ. chữ trên các thẻ là tiêu đề của trang web đang mở trong nó, đặt con chuột lên thẻ để xem tiêu đề đầy đủ khi nó bị cắt ngắn để tương ứng với kích thước thẻ.
diese leiste enthält eine liste der derzeit offenen unterfenster. klicken sie auf einen reiter, damit das fenster in den vordergrund geholt wird. sie können auch mit der tastatur zwischen den unterfenstern wechseln. der text auf dem reiter zeigt den inhalt der darin angezeigten webseite. wenn sie den mauszeiger über diesen text bewegen, wird der vollständige text angezeigt, falls der platz auf dem reiter nicht ausreicht.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество: