Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
quạt
fächer
Последнее обновление: 2012-04-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
quạt điện
lüfter
chim re quạt
wiedehopf
Последнее обновление: 2014-03-31 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
quạt cho ngài.
fächele seine magnifizenz.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
cánh quạt mới?
ein propeller?
cánh quạt đuôi hỏng.
rotor-ausfall.
cái quạt. tắt đi.
schalt den ventilator aus!
bật quạt lên đi con...
mach die dunstabzugshaube an, schatz.
cái quẠt gì thế này ?
was zum... ist das?
cái quạt của tôi bị kẹt.
mein ventilator hängt in der tür fest.
- phải để cánh quạt tự xoay
- ich muß via autorotation landen. - auto was?
cho quạt mạnh lên, mạnh lên!
mehr luft.
- cánh quạt còn tốt, thưa sếp.
- die rotoren sind gut, sir.
chỉ là cái quạt chưa tắt thôi.
da läuft bloß ein ventilator.
anh tháo cái quạt của em ra?
moment, du hast meinen ventilator zerlegt?
- dây đai quạt của cô bị lỏng.
ihr keilriemen ist lose.
bên trong đó có một cái quạt.
da drin dreht sich ein schaufelrad.
- Đừng có quạt vào lửa, đồ ngốc!
- hor auf zu fachern, du idiot.
cánh quạt mới không hợp với tôi lắm.
der hier passte nicht zu mir.
- phòng cánh quạt, tường vũ khí!
lüftungsraum, waffenmauer!