Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
tủy sống
rückenmark
Последнее обновление: 2012-04-28 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
sống
leben
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
sống...
lebe...
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
sống!
staying alive! (am leben bleiben! )
biết sống.
er kennt das leben.
bắt sống!
hindert sie daran!
- vẫn sống.
ich lebe noch.
- xác sống!
- walker!
chọc dò tủy sống đi.
machen sie 'ne ip.
tủy xương
knochenmark
Последнее обновление: 2012-04-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
tủy xương.
das knochenmark.
ta đã không chọc dò tủy sống.
da wir keinen haben, wissen sie, dass wir keine gemacht haben.
chọc dò tủy sống không gây ra điều này.
- an der ip kann's nicht liegen.
còn sống, còn sống.
live. live.
ngay vị trí nơi tủy xương nối với đốt sống.
die stelle, wo das rückenmark auf die wirbelsäule trifft.
tôi cần tủy và xương sống khi có được anh ta.
ich will einen knochen- und rückenmarkstest.
có rút tủy răng chưa?
hat er das periodontale ligament schon gelockert? was rede ich denn da.
tôi nghĩ nên ở lại đợi kết quả sinh thiết tủy sống.
- ich warte auf den befund der biopsie.
tới tận xương tủy luôn.
du kannst ja nichts anderes.
và không thể tìm đâu bởi vì không chọc dò tủy sống được.
wir können keine ip machen.