Вы искали: rượu (Вьетнамский - Норвежский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Норвежский

Информация

Вьетнамский

rượu

Норвежский

alkohol

Последнее обновление: 2014-02-28
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

rượu vang

Норвежский

vin

Последнее обновление: 2009-07-01
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

trò chơi thù rượu

Норвежский

tønnespill

Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

song rượu mới phải đổ vào bầu mới.

Норвежский

men ny vin skal fylles i nye skinnsekker.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

người uống rượu say, rồi lõa thể ở giữa trại mình.

Норвежский

og han drakk av vinen og blev drukken, og han klædde sig naken inne i sitt telt.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

bạc ngươi biến thành cặn, rượu ngươi pha lộn nước.

Норвежский

ditt sølv er blitt til slagger, din vin blandet op med vann;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

mắt người đỏ vì cớ rượu, răng nhiều trắng vì cớ sữa.

Норвежский

dunkle er hans øine av vin, og hvite hans tenner av melk.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

bèn đánh kẻ cùng làm việc với mình, và ăn uống với phường say rượu,

Норвежский

og så gir sig til å slå sine medtjenere og eter og drikker med drankerne,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

trong ngày đó, các ngươi khá hát bài nói về vườn nho sanh ra rượu nho!

Норвежский

den tid [skal de synge:] der er en edel vingård; syng om den!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

họ cho ngài uống rượu trộn với mật đắng; song ngài nếm, thì không chịu uống.

Норвежский

gav de ham vin å drikke, blandet med galle; men da han smakte det, vilde han ikke drikke.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

chẳng còn vừa uống rượu vừa hát nữa; những tay ghiền rượu cho rượu mạnh là cay đắng.

Норвежский

de drikker ikke lenger vin under sang; besk er den sterke drikk for dem som drikker den.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

những kẻ ngồi nơi cửa thành trò chuyện về tôi; tôi là đề câu hát của những người uống rượu.

Норвежский

og jeg gjorde sekk til mitt klædebon, og jeg blev dem til et ordsprog.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

cầu xin Ðức chúa trời cho con sương móc trên trời xuống, Ðược màu mỡ của đất, và dư dật lúa mì cùng rượu.

Норвежский

så gi gud dig av himmelens dugg og av jordens fedme og korn og most i overflod.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

vậy, bây giờ, hỡi ngươi là kẻ khốn nạn, là kẻ say nhưng không vì rượu, hãy nghe điều nầy.

Норвежский

derfor, hør dette, du arme, og du som er drukken, men ikke av vin!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

cho tới chừng ta đến, đặng đem các ngươi vào một xứ như xứ các ngươi, tức là xứ có mạch nha và rượu mới, lúa mì và nho.

Норвежский

til jeg kommer og henter eder til et land som ligner eders land, et land med korn og most, et land med brød og vingårder.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

vậy bây giờ xin chúa tôi hãy gởi cho các tôi tớ chúa lúa miến, lúa mạch, dầu, và rượu, mà chúa tôi đã nói đến;

Норвежский

nu kan min herre sende sine tjenere hveten og bygget, oljen og vinen som han har talt om.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

ban trưa, họ kéo đi ra; song bên-ha-đát uống rượu say tại trại mình với ba mươi hai vua giúp đỡ người.

Норвежский

de drog ut om middagen, mens benhadad satt og drakk sig drukken i løvhyttene med de to og tretti konger som var kommet ham til hjelp.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,793,948,014 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK