Вы искали: thơ (Вьетнамский - Румынский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Румынский

Информация

Вьетнамский

thơ

Румынский

poezie

Последнее обновление: 2009-07-01
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

thật tốt cho người mang ách lúc trẻ thơ.

Румынский

este bine pentru om să poarte un jug în tinereţa lui.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

ta mong mau mau đến thăm con, nhưng viết thơ nầy,

Румынский

Îţi scriu aceste lucruri cu nădejde că voi veni în curînd la tine.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

song tôi chẳng muốn làm bộ dọa anh em bằng thơ từ của tôi.

Румынский

zic aşa, ca să nu se pară că vreau să vă înfricoşez prin epistolele mele.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

người ta đọc thơ, thảy đều mừng rỡ vì được lời yên ủi.

Румынский

după ce au citit -o, fraţii s'au bucurat de îmbărbătarea, pe care le -o aducea.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

tôi nhơn chúa nài xin anh em hãy đọc thơ nầy cho hết thảy anh em đều nghe.

Румынский

În domnul vă rog fierbinte ca epistola aceasta să fie citită tuturor fraţilor.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

hãy xem chính tay tôi viết thơ nầy cho anh em, chữ lớn là dường nào.

Румынский

uitaţi-vă cu ce slove mari v'am scris, cu însăş mîna mea!

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

chúng tôi hãy lấy lời cảm tạ mà đến trước mặt chúa, vui mừng mà hát thơ ca cho ngài.

Румынский

să mergem înaintea lui cu laude, să facem să răsune cîntece în cinstea lui!

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

luận đến các điều hỏi trong thơ anh em, tôi tưởng rằng đờn ông không đụng đến đờn bà là hay hơn.

Румынский

cu privire la lucrurile despre cari mi-aţi scris, eu cred că este bine ca omul să nu se atingă de femeie.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

hỡi xứ, khốn thay cho mầy khi có vua còn thơ ấu, và các quan trưởng mầy ăn từ lúc buổi sáng.

Румынский

vai de tine, ţară, al cărei împărat este un copil, şi ai cărei voivozi benchetuiesc de dimineaţă!

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

hãy dạy cho trẻ thơ con đường nó phải theo; dầu khi nó trở về già, cũng không hề lìa khỏi đó.

Румынский

Învaţă pe copil calea pe care trebuie s'o urmeze, şi cînd va îmbătrîni, nu se va abate dela ea. -

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

có người nói rằng các thơ của người nặng lời và bạo mạnh; nhưng đến khi có mặt thì người yếu đuối và lời nói chẳng có giá gì.

Румынский

,,de fapt``, zic ei, ,,epistolele lui sînt cu greutate şi pline de putere; dar cînd este de faţă el însuş, este moale, şi cuvîntul lui n'are nici o greutate.``

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

sáng ngày mai, Ða-vít viết một cái thơ cho giô-áp, và gởi nơi tay u-ri.

Румынский

a doua zi dimineaţa, david a scris o scrisoare lui ioab, şi a trimes -o prin urie.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

phần tôi thì chẳng từng dùng quyền ấy chút nào, và viết thơ nầy chẳng phải để đòi quyền ấy lại; vì tôi thà chết còn hơn là chịu ai cất lấy cớ khoe mình nầy đi.

Румынский

dar eu nu m'am folosit de niciunul din aceste drepturi. Şi nu vă scriu aceste lucruri ca să cer să se facă aşa cu mine; căci aş vrea mai bine să mor decît să-mi ia cineva pricina mea de laudă.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

Ê-xê-chia đã nhận thơ tại tay sứ giả và đọc rồi, thì lên nhà Ðức giê-hô-va, mở thơ ra trước mặt Ðức giê-hô-va,

Румынский

ezechia a luat scrisoarea din mîna solilor, şi a citit -o. apoi s'a suit la casa domnului, a întins -o înaintea domnului,

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,727,403,687 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK