Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
song khi chúng xin ở lại lâu hơn nữa, thì người chẳng khứng.
a kad ga oni molie da ostane kod njih vie vremena, ne htede,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
song người chẳng khứng, cứ việc bắt bỏ tù cho đến khi trả hết nợ.
a on ne hte, nego ga odvede i baci u tamnicu dok ne plati duga.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
tôi nói cùng chủ tôi rằng: có lẽ người con gái không khứng theo tôi về.
a ja rekoh gospodaru svom:
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
dầu đến nỗi vậy, mà các ngươi cứ không khứng nghe ta, còn phản đối cùng ta,
ako me ni tako ne stanete sluati, nego mi uzidete nasuprot,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
sự ước ao của kẻ biếng nhác giết chết nó; bởi vì hai tay nó không khứng làm việc.
lenjivca ubija elja, jer ruke njegove neæe da rade;
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
nhưng nếu họ không khứng nghe theo, ắt sẽ bị gươm giết mất, và chết không hiểu biết gì.
ako li ne posluaju, ginu od maèa i umiru s bezumlja.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
ví bằng thành không khứng hòa, nhưng khai chiến cùng ngươi, bấy giờ ngươi sẽ vây nó.
ako li ne uèini mira s tobom nego se stane biti s tobom tada ga bij.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
sự cường bạo của kẻ ác sẽ đùa chúng nó đi; vì chúng nó không khứng làm điều ngay thẳng.
grabe bezbonih odneæe ih, jer ne htee èiniti to je pravo.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
nhưng nếu vua không khứng đi ra, thì nầy là lời Ðức giê-hô-va có tỏ cho tôi:
ako li neæe da izidje, ovo je ta mi pokaza gospod:
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
có một người phung đến cùng ngài, quì xuống cầu xin rằng: nếu chúa khứng, có thể khiến tôi sạch được.
i dodje k njemu gubavac moleæi ga i na kolenima kleèeæi pred njim i reèe mu: ako hoæe, moe me oèistiti.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
thì chớ chịu theo nó, chớ khứng nghe nó. mắt ngươi đừng thương tiếc nó; chớ động lòng xót xa mà che chở cho nó.
ne pristaj s njim niti ga posluaj; neka ga ne ali oko tvoje, i nemoj mu se smilovati niti ga taji,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Ðức chúa jêsus giơ tay rờ người, mà phán cùng người rằng: ta khứng, hãy sạch đi. tức thì người phung được sạch.
i pruivi ruku isus, dohvati ga se govoreæi: hoæu, oèisti se. i odmah oèisti se od gube.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
ta đã lập vọng canh kề các ngươi; hãy chăm chỉ nghe tiếng kèn. nhưng chúng nó đáp rằng: chúng tôi không khứng nghe.
i postavih vam straare govoreæi: pazite na glas trubni. a oni rekoe: neæemo da pazimo.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
nhược bằng các ngươi chẳng khứng và bạn nghịch, sẽ bị nuốt bởi gươm; vì miệng Ðức giê-hô-va đã phán.
ako li neæete, nego budete nepokorni, maè æe vas pojesti, jer usta gospodnja rekoe.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Ôi! chớ chi dân ta khứng nghe ta! chớ chi y-sơ-ra-ên chịu đi trong đường lối ta!
o kad bi narod moj sluao mene, i sinovi izrailjevi hodili putevima mojim!
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Ðức giê-hô-va phán: ngươi ăn ở giữa sự dối trá; ấy cũng vì cớ sự dối trá mà chúng nó chẳng khứng nhìn biết ta.
stan ti je usred prevare; radi prevare neæe da znaju za me, govori gospod.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
song những kẻ đó không khứng nghe người. người khách bèn bắt vợ bé người dẫn ra ngoài cho chúng, chúng biết nàng, lăng nhục nàng trọn đêm cho đến sáng; rồi đuổi nàng về rạng đông.
ali ga ne htee posluati oni ljudi; tada onaj èovek uze inoèu svoju i izvede je napolje k njima, i oni je poznae, i zlostavie je celu noæ do zore, i pustie je kad zora zabele.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
sao các ngươi xui dân y-sơ-ra-ên trở lòng, không khứng đi qua xứ mà Ðức giê-hô-va đã cho?
zato obarate srce sinovima izrailjevim da ne predju u zemlju koju im je dao gospod?
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
bây giờ, hãy nộp cho chúng ta những người gian tà của ghi-bê-a, để chúng ta xử tử chúng nó, và diệt điều ác khỏi giữa y-sơ-ra-ên. nhưng người bên-gia-min không khứng nghe tiếng của anh em mình, là dân y-sơ-ra-ên,
sada dajte te bezakonike to su u gavaji, da ih pogubimo i izvadimo zlo iz izrailja. ali ne htee sinovi venijaminovi posluati braæu svoju, sinove izrailjeve.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: