Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
lý thuyết
теорија
Последнее обновление: 2009-07-01 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
lý thuyết m
М‑ теорија
Последнее обновление: 2011-10-23 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
về lý thuyết.
a, teorijski.
Последнее обновление: 2016-10-29 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
lý thuyết là thế.
to je teorija.
lý thuyết là vầy:
prema teoriji:
lý thuyết chính xác
dobra teorija.
chỉ là một lý thuyết.
samo teorija.
chỉ là lý thuyết thôi?
samo akademski?
lý thuyết cũng quan trọng.
teorija je takođe, vrlo važna.
- lý thuyết là vậy, thưa ông.
to je teorija, ser.
lý thuyết của tôi khá đơn giản.
pretpostavka je sasvim jednostavna
chỉ trên lý thuyết thôi, bones.
to je samo teorija,bones.
- tôi đã đọc đc một lý thuyết.
- imam teoriju.
không còn là lý thuyết nữa rồi
više nije samo teorija.
anh muốn kiểm chứng một lý thuyết.
Želim da proverim teoriju.
tôi ghét nghe ông ấy nói "lý thuyết".
Čuo sam kada je to rekao.
Последнее обновление: 2016-10-29 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.comПредупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
còn cậu có phải là lý thuyết không?
i kako teoretski si ti?
lý thuyết này có vẻ không thuyết phục
ta teorija nije uvjerljiva.
mặc dù theo lý thuyết tôi là một góa phụ.
mada, tehnički ja sam udovica.
cám ơn vì đã giảng giải lý thuyết cho ta
hvala što mi objašnjavaš taktiku opsade.