Вы искали: bạn biết nói tiếng việt không (Вьетнамский - Тагальский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Тагальский

Информация

Вьетнамский

bạn biết nói tiếng việt không

Тагальский

Последнее обновление: 2023-12-13
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

vẫn biết tiếng việt

Тагальский

có zề nói luôn

Последнее обновление: 2024-06-08
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

tôi không biết nói thế nào

Тагальский

salamat, ano pa?

Последнее обновление: 2021-02-15
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

tôi đã báo bạn biết không có quả trứng phục sinh trong chương trình này phải không?

Тагальский

hindi ba't nasabi ko nang walang easter egg sa programang ito?

Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

pwede po kaung mag dịch don ate dyan din po ako naga dịch tiếng việt

Тагальский

pwede po kaung mag translate don ate dyan din po ako naga translate ng vietnamese

Последнее обновление: 2021-05-20
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

vì các tín đồ nghe họ nói tiếng ngoại quốc và khen ngợi Ðức chúa trời.

Тагальский

sapagka't nangarinig nilang nangagsasalita ang mga ito ng mga wika, at nangagpupuri sa dios. nang magkagayo'y sumagot si pedro,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

bởi đó, kẻ nói tiếng lạ, hãy cầu nguyện để được thông giải tiếng ấy.

Тагальский

kaya't ang nagsasalita ng wika ay manalangin na siya'y makapagpaliwanag.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

tôi tạ ơn Ðức chúa trời, vì đã được ơn nói tiếng lạ nhiều hơn hết thảy anh em;

Тагальский

nagpapasalamat ako sa dios, na ako'y nagsasalita ng mga wika na higit kay sa inyong lahat:

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

vậy nếu tôi chẳng biết nghĩa của tiếng nói đó, thì người nói tiếng đó sẽ coi tôi là mọi, và tôi cũng coi họ là mọi nữa.

Тагальский

kung hindi ko nga nalalaman ang kahulugan ng tinig, magiging barbaro ako sa nagsasalita, at ang nagsasalita ay magiging barbaro sa akin.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

bởi có một con vật câm nói tiếng người ta, mà ngăn cấm sự điên cuồng của người tiên tri đó.

Тагальский

datapuwa't siya'y sinasaway dahil sa kaniyang sariling pagsalangsang: na isang asnong pipi ay nangusap ng tinig ng tao at pinigil ang kaululan ng propeta.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

Ấy vậy, hỡi anh em, hãy trông mong ơn nói tiên tri, và đừng ngăn trở chi về điều nói tiếng lạ.

Тагальский

kaya nga, mga kapatid ko, maningas na pakanasain ninyong makapanghula, at huwag ninyong ipagbawal ang magsalita ng mga wika.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

tôi ước ao anh em đều nói tiếng lạ cả, song tôi còn ước ao hơn nữa là anh em nói tiên tri. người nói tiên tri là trọng hơn kẻ nói tiếng lạ mà không giải nghĩa để cho hội thánh được gây dựng.

Тагальский

ibig ko sanang kayong lahat ay mangagsalita ng mga wika, datapuwa't lalo na ang kayo'y magsipanghula: at lalong dakila ang nanghuhula kay sa nagsasalita ng mga wika, maliban na kung siya'y magpapaliwanag upang ang iglesia ay mapagtibay.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

lúc tiếng ấy vang ra, dân chúng chạy đến, ai nấy đều sững sờ vì mỗi người đều nghe các môn đồ nói tiếng xứ mình.

Тагальский

at nang marinig ang ugong na ito, ay nangagkatipon ang karamihan, at nangamaang, sapagka't sa kanila'y narinig ng bawa't isa na sinasalita ang kaniyang sariling wika.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

thật, chẳng phải ta sai ngươi đến cùng nhiều dân nói tiếng mọi rợ khó hiểu, mà ngươi không thể hiểu lời chúng nó; nếu ta sai ngươi đến cùng chúng nó, chắc chúng nó sẽ nghe ngươi.

Тагальский

hindi sa maraming bayan na may ibang wika at may mahirap na salita, na ang mga salita ay hindi mo nauunawa. tunay na kung suguin kita sa mga yaon, didinggin ka ng mga yaon.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

tình yêu thương chẳng hề hư mất bao giờ. các lời tiên tri sẽ hết, sự ban cho nói tiếng lạ sẽ thôi, sự thông biết hầu bị bỏ.

Тагальский

ang pagibig ay hindi nagkukulang kailan man: kahit maging mga hula, ay mangatatapos; maging mga wika, ay titigil: maging kaalaman, ay mawawala.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

các thần ấy tiện như hình cây chà là, không biết nói; không biết đi, nên phải khiêng. Ðừng sợ các thần ấy, vì không có quyền làm họa hay làm phước.

Тагальский

sila'y gaya ng puno ng palma, na binilog, at hindi nagsasalita: kinakailangang pasanin, sapagka't hindi makalakad. huwag ninyong katakutan ang mga yaon, sapagka't hindi makagagawa ng kasamaan, ni wala ring magagawang mabuti.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

ví bằng có người nói tiếng lạ, chỉ nên hai hoặc ba người là cùng; mỗi người phải nói theo lượt mình, và phải có một người thông giải.

Тагальский

kung nagsasalita ang sinoman ng wika, maging dalawa, o huwag higit sa tatlo, at sunodsunod; at ang isa'y magpaliwanag:

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

vậy thì cả hội thánh nhóm lại một nơi, nếu ai nấy đều nói tiếng lạ, mà có kẻ tầm thường hoặc người chẳng tin vào nghe, họ há chẳng nói anh em là điên cuồng sao?

Тагальский

kung ang buong iglesia nga'y magkatipon sa isang dako at lahat ay mangagsalita ng mga wika, at mangagsipasok ang mga hindi marurunong o hindi mga nagsisisampalataya, hindi baga nila sasabihing kayo'y mga ulol?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

lúc phao-lô vào đồn, thì nói với quản cơ rằng: tôi có phép nói với ông đôi điều chăng? quản cơ trả lời rằng: người biết nói tiếng gờ-réc sao?

Тагальский

at nang ipapasok na si pablo sa kuta, ay kaniyang sinabi sa pangulong kapitan, mangyayari bagang magsabi ako sa iyo ng anoman? at sinabi niya, marunong ka baga ng griego?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

Ðược phép rồi, phao-lô đứng trên thềm, giơ tay ra dấu cho dân. Ðâu đó yên lặng, người bèn nói tiếng hê-bơ-rơ rằng:

Тагальский

at nang siya'y mapahintulutan na niya, si pablo, na nakatayo sa hagdanan, inihudyat ang kamay sa bayan; at nang tumahimik nang totoo, siya'y nagsalita sa kanila sa wikang hebreo, na sinasabi,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,793,330,422 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK