Вы искали: kai lan (Вьетнамский - Тагальский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

Tagalog

Информация

Vietnamese

kai lan

Tagalog

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Тагальский

Информация

Вьетнамский

các nhành nó gie ra đến biển, và chồi nó lan đến sông.

Тагальский

kaniyang pinaabot ang kaniyang mga sanga hanggang sa dagat, at ang kaniyang mga suwi hanggang sa ilog.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

ngày thứ bảy, thầy tế lễ trở lại, nếu thấy vít ăn lan ra trên vách nhà,

Тагальский

at babalik ang saserdote sa ikapitong araw, at titingnan: at, narito, kung makita ngang kumalat ang salot sa mga panig ng bahay;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nều đém ăn lan trên da thì thầy tế lễ phải định người là ô uế; ấy là một vít phung vậy.

Тагальский

at kung kumalat sa balat, ay ipakikilala ng saserdote na karumaldumal: salot nga yaon.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nhưng nếu sau khi người đã được định là tinh sạch, đòng đanh lại còn ăn lan trên da, thì thầy tế lễ phải khám cho.

Тагальский

nguni't kung ang tina ay kumalat sa balat, pagkatapos ng kaniyang paglilinis;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

còn nếu thầy tế lễ khám, chẳng thấy vít đó ăn lan trên quần áo, trên canh hay trên chỉ, hoặc các món chi làm bằng da,

Тагальский

at kung pagtingin ng saserdote, at, narito, kung makita ngang hindi kumalat ang salot sa kasuutan, maging sa paayon man, o sa pahalang man, o sa alin mang kasangkapang balat;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

người sẽ không trở nên giàu; của cải người cũng sẽ chẳng bền lâu, và sản nghiệp người sẽ chẳng lan ra trên đất.

Тагальский

hindi siya yayaman, o mamamalagi man ang kaniyang pag-aari. ni di lalawak sa lupa ang kaniyang mga tinatangkilik.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

qua ngày thứ bảy thầy tế lễ khám vít; nếu đòng đanh không ăn lan ra, không có lông vàng vàng, và không hủng sâu hơn da,

Тагальский

at sa ikapitong araw ay titingnan ng saserdote ang tila salot; at, narito, kung makita ngang hindi kumalat ang tina, at walang buhok na naninilaw, at tila ang tina ay hindi malalim kaysa balat,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

toi di lang thang lan trong bong toi buot gia, ve dau khi da mat em roi? ve dau khi bao nhieu mo mong gio da vo tan... ve dau toi biet di ve dau?

Тагальский

ako gumala-gala kumalat sa dark buot tuktok kapag nawalan ka sa akin? kung magkano ang langis ay daydreaming walang katapusang ngayon ... dau alam ko kung saan upang pumunta?

Последнее обновление: 2012-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Несколько пользовательских переводов с низким соответствием были скрыты.
Показать результаты с низким соответствием.

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,747,353,422 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK