Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
tôi không hiểu bạn nói gì
hindi ko maintindihan ang sinasabi mo
Последнее обновление: 2019-11-02
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi không biết nói thế nào
salamat, ano pa?
Последнее обновление: 2021-02-15
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
nhưng hai người không hiểu lời ngài nói chi hết.
at di nila naunawa ang pananalitang sa kanila'y sinabi.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
chúng không hiểu rằng ngài phán về cha.
hindi nila napagunawa na tungkol sa ama ang kaniyang sinasalita sa kanila.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
không tìm thấy lệnh nào là '%s', có phải ý bạn là:
hindi nahanap ang command na '%s', ang ibig mo bang sabihin ay:
Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
họ muốn làm thầy dạy luật, mà không hiểu điều mình nói hoặc điều mình tự quyết.
na nagsisipagnasang maging mga guro ng kautusan, bagaman di nila natatalastas kahit ang kanilang sinasabi, kahit ang kanilang buong tiwalang pinatutunayan.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Ðức chúa jêsus phán lời ví dụ đó, nhưng chúng không hiểu ngài muốn nói chi.
sinalita ni jesus sa kanila ang talinghagang ito: datapuwa't hindi nila napagunawa kung anong mga bagay ang sa kanila'y sinasalita.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
chúa mở rộng đường dưới bước tôi, chơn tôi không xiêu tó.
iyong pinalaki ang aking mga hakbang sa ilalim ko, at ang aking mga paa ay hindi nangadulas.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi không xây bỏ mạng lịnh chúa; vì chúa đã dạy dỗ tôi.
ako'y hindi lumihis sa iyong mga kahatulan; sapagka't iyong tinuruan ako.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
rằng tôi chỉ nói điều đó bởi vì tôi không phải là của riêng tôi
na sabi ko lang yun dahil wala ako sa sarili ko
Последнее обновление: 2022-05-04
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
bước tôi vững chắc trong các lối của chúa, chơn tôi không xiêu tó.
ang aking mga hakbang ay nagsipanatili sa iyong mga landas, ang aking mga paa ay hindi nangadulas.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
song phi -e-rơ chối trước mặt chúng mà rằng: ta không hiểu ngươi nói chi.
datapuwa't siya'y kumaila sa harap nilang lahat, na sinasabi, hindi ko nalalaman ang sinasabi mo.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
song các môn đồ không hiểu chi hết; vì nghĩa những lời đó kín giấu cho môn đồ nên không rõ ý Ðức chúa jêsus nói là gì.
at wala silang napagunawa sa mga bagay na ito; at ang sabing ito ay nalingid sa kanila, at hindi nila napagtalastas ang sinabi.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Ðức chúa trời là cha Ðức chúa jêsus, là Ðấng đáng ngợi khen đời đời vô cùng, biết rằng tôi không nói dối đâu.
ang dios at ama ng panginoong jesus, na mapalad magpakailan pa man, ang nakakaalam na ako'y hindi nagsisinungaling.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi nói thật trong Ðấng christ, tôi không nói dối, lương tâm tôi làm chứng cho tôi bởi Ðức chúa trời:
sinasabi ko ang katotohanang na kay cristo, na hindi ako nagsisinungaling, na ako'y sinasaksihan ng aking budhi sa espiritu santo,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Ðức chúa trời ôi! chúa biết sự ngu dại tôi, các tội lỗi tôi không giấu chúa được.
oh dios, kilala mo ang kamangmangan ko; at ang mga kasalanan ko'y hindi lihim sa iyo.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
chúng tôi không xây nhà để ở, không có vườn nho, ruộng, và hột giống,
ni huwag kaming mangagtayo ng mga bahay na aming matahanan; ni huwag kaming mangagtangkilik ng ubasan, o ng bukid, o ng binhi:
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
thiếu điều chúng nó diệt tôi khỏi mặt đất; nhưng tôi không lìa bỏ các giềng mối chúa.
kanilang tinunaw ako halos sa ibabaw ng lupa; nguni't hindi ko pinabayaan ang mga tuntunin mo.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
nếu kẻ tôi mọi nói rằng: tôi thương chủ, vợ và con tôi, không muốn ra được tự do,
datapuwa't kung maliwanag na sabihin ng alipin, aking iniibig ang aking panginoon, ang aking asawa, at ang aking mga anak; ako'y hindi aalis na laya:
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
hầu cho họ xem thì xem mà không thấy, nghe thì nghe mà không hiểu; e họ hối cải mà được tha tội chăng.
upang kung magsitingin sila'y mangakakita, at huwag mamalas; at kung mangakinig sila'y mangakarinig, at huwag mangakaunawa; baka sakaling sila'y mangagbalikloob, at patawarin sila.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник: