Вы искали: thiếu (Вьетнамский - Тагальский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Тагальский

Информация

Вьетнамский

thiếu:

Тагальский

nawawala:

Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

thanh thiếu niên

Тагальский

adolesente

Последнее обновление: 2014-12-01
Частота использования: 7
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

thiếu đối số cho %s

Тагальский

kulang na argumento para sa %s

Последнее обновление: 2014-08-20
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

thiếu ] chấm dứt cho hạng ký tự

Тагальский

nagwakas sa partial karakter ang channel

Последнее обновление: 2014-08-20
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói '%s'

Тагальский

may ibang mga file na nawawala sa grupo ng package file `%s'

Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

khá hằng mặc áo trắng, chớ thiếu dầu thơm trên đầu ngươi.

Тагальский

maging maputing lagi ang iyong mga suot; at huwag magkulang ng unguento ang iyong ulo.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

vì tôi khốn cùng thiếu thốn, lòng tôi bị đau thương trong mình tôi.

Тагальский

sapagka't ako'y dukha at mapagkailangan, at ang aking puso ay nasaktan sa loob ko.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

vì mọi người đều đã phạm tội, thiếu mất sự vinh hiển của Ðức chúa trời,

Тагальский

sapagka't ang lahat ay nangagkasala nga, at hindi nangakaabot sa kaluwalhatian ng dios;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

ngài nâng đỡ người khốn cùng lên khỏi bụi tro, cất kẻ thiếu thốn khỏi đống phân,

Тагальский

kaniyang ibinabangon ang dukha mula sa alabok, at itinataas ang mapagkailangan mula sa dumi;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

hầu cho ăn ở với người ngoại cách ngay thẳng, và không thiếu chi hết.

Тагальский

upang kayo'y magsilakad ng nararapat sa nangasa labas, at huwag kayong maging mapagkailangan.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

thà một người ở bực hèn hạ và có tôi tớ, còn hơn kẻ tự tôn mà lại thiếu ăn.

Тагальский

maigi siyang pinahahalagahan ng kaunti, at may alipin, kay sa nagmamapuri, at kinukulang ng tinapay.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

người thiếu thốn sẽ không bị bỏ quên luôn luôn, và kẻ khốn cùng chẳng thất vọng mãi mãi.

Тагальский

sapagka't ang mapagkailangan ay hindi laging malilimutan, ni ang pagasa ng dukha ay mapapawi magpakailan man.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

hễ lắm lời, vi phạm nào có thiếu; nhưng ai cầm giữ miệng mình là khôn ngoan.

Тагальский

sa karamihan ng mga salita ay hindi nagkukulang ng pagsalangsang: nguni't siyang nagpipigil ng kaniyang mga labi ay gumagawang may kapantasan.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

anh em đang trông đợi kỳ Ðức chúa jêsus christ chúng ta hiện đến, cũng chẳng thiếu một ơn nào.

Тагальский

ano pa't kayo'y hindi nagkulang sa anomang kaloob; na nagsisipaghintay ng paghahayag ng ating panginoong jesucristo;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

thì sự nghèo khổ của ngươi sẽ đến như kẻ đi rảo, và sự thiếu thốn của ngươi tới như người cầm binh khí.

Тагальский

sa gayo'y ang iyong karalitaan ay darating na parang magnanakaw, at ang iyong kasalatan na parang lalaking may sandata.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

Ðâu thiếu sự mặc thị, dân sự bèn phóng tứ; nhưng ai giữ gìn luật pháp lấy làm có phước thay!

Тагальский

kung saan walang pangitain, ang bayan ay sumasama: nguni't siyang nagiingat ng kautusan ay maligaya siya.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

người nào hà hiếp kẻ nghèo ắt sẽ làm cho nó giàu có; và ai co kẻ giàu có chỉ làm cho người sa vào sự thiếu thốn.

Тагальский

ang pumipighati sa dukha upang magpalago ng kaniyang pakinabang, at ang nagbibigay sa mayaman, ay humahangga sa pangangailangan lamang.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

có người rải của mình ra, lại càng thêm nhiều lên; cũng có người chắt lót quá bực, nhưng chỉ được sự thiếu thốn.

Тагальский

may nagsasabog, at tumutubo pa, at may humahawak naman ng higit kay sa karampatan, nguni't nauuwi lamang sa pangangailangan.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va ôi! xin hãy nghiêng tai qua, nhậm lời tôi; vì tôi khốn cùng và thiếu thốn.

Тагальский

ikiling mo ang iyong pakinig, oh panginoon, at sagutin mo ako; sapagka't ako'y dukha at mapagkailangan.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

hỡi các thánh của Ðức giê-hô-va, hãy kính sợ ngài; vì kẻ nào kính sợ ngài chẳng thiếu thốn gì hết.

Тагальский

oh mangatakot kayo sa panginoon, kayong mga banal niya: sapagka't walang kakulangan sa kanila na nangatatakot sa kaniya.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,727,541,582 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK