Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
gạch cua
briques de crabe
Последнее обновление: 2021-05-18
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
& gạch chân
& souligné
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
Đường gạch
lignes pleines
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
cỡ gạch lát:
taille de la tuile & #160;:
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
là một dân kia hằng chọc giận ta trước mặt ta, tế trong vườn, đốt hương trên đống gạch,
vers un peuple qui ne cesse de m`irriter en face, sacrifiant dans les jardins, et brûlant de l`encens sur les briques:
các ngươi đừng phát rơm cho dân sự làm gạch như lúc trước nữa; chúng nó phải tự đi kiếm góp lấy.
vous ne donnerez plus comme auparavant de la paille au peuple pour faire des briques; qu`ils aillent eux-mêmes ramasser de la paille.
vậy, chúng kêu lớn tiếng; và theo thói lệ họ, lấy gươm giáo gạch vào mình cho đến chừng máu chảy ra.
et ils crièrent à haute voix, et ils se firent, selon leur coutume, des incisions avec des épées et avec des lances, jusqu`à ce que le sang coulât sur eux.
người giả đò điên cuồng trước mặt chúng, và làm bộ dại khờ giữa họ; người vẽ gạch dấu trên cửa và để nước miếng chảy trên râu mình.
il se montra comme fou à leurs yeux, et fit devant eux des extravagances; il faisait des marques sur les battants des portes, et il laissait couler sa salive sur sa barbe.