Вы искали: giường (Вьетнамский - Французский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Французский

Информация

Вьетнамский

giường

Французский

lit

Последнее обновление: 2014-02-03
Частота использования: 3
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

ta biểu ngươi, hãy đứng dậy, vác giường đi về nhà.

Французский

je te l`ordonne, dit-il au paralytique, lève-toi, prends ton lit, et va dans ta maison.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

tôi hẳn không vào trại mình ở, chẳng lên giường tôi nghỉ,

Французский

je n`entrerai pas dans la tente où j`habite, je ne monterai pas sur le lit où je repose,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

ngươi đặt giường trên núi rất cao, và lên đó đặng dâng của lễ.

Французский

c`est sur une montagne haute et élevée que tu dresses ta couche; c`est aussi là que tu montes pour offrir des sacrifices.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

Ðức chúa jêsus phán rằng: hãy đứng dậy, vác giường ngươi và đi.

Французский

lève-toi, lui dit jésus, prends ton lit, et marche.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

khi người trở về nhà, thấy đứa trẻ nằm trên giường, và quỉ đã bị đuổi khỏi.

Французский

et, quand elle rentra dans sa maison, elle trouva l`enfant couchée sur le lit, le démon étant sorti.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

tôi có trải trên giường tôi những mền, bằng chỉ Ê-díp-tô đủ sắc,

Французский

j`ai orné mon lit de couvertures, de tapis de fil d`Égypte;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

. / là / cái / ở / từ / lớn / giường / bên cạnh / cửa s

Французский

à de gauche il y a un lit fenêtre la brun

Последнее обновление: 2021-12-03
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

ban đêm tại trên giường mình, tôi tình người mà lòng tôi yêu dấu, tôi tìm kiếm người mà không gặp.

Французский

sur ma couche, pendant les nuits, j`ai cherché celui que mon coeur aime; je l`ai cherché, et je ne l`ai point trouvé...

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

người vào trong sự bình an. mỗi người đi trong đường ngay thẳng, thì được an nghỉ nơi giường mình.

Французский

il entrera dans la paix, il reposera sur sa couche, celui qui aura suivi le droit chemin.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

người trả lời rằng: chính người đã chữa tôi được lành biểu tôi rằng: hãy vác giường ngươi và đi.

Французский

il leur répondit: celui qui m`a guéri m`a dit: prends ton lit, et marche.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

ngài phán trong chiêm bao, trong dị tượng ban đêm, lúc người ta ngủ mê, nằm ngủ trên giường mình;

Французский

il parle par des songes, par des visions nocturnes, quand les hommes sont livrés à un profond sommeil, quand ils sont endormis sur leur couche.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

ta nhìn xem những sự hiện thấy trong đầu ta, khi ta nằm trên giường, và nầy, có một đấng thánh canh giữ từ trên trời xuống,

Французский

dans les visions de mon esprit, que j`avais sur ma couche, je regardais, et voici, un de ceux qui veillent et qui sont saints descendit des cieux.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

con sôi trào như nước, nên sẽ chẳng phần hơn ai! vì con đã lên giường cha. con lên giường cha bèn làm ô làm dơ đó!

Французский

impétueux comme les eaux, tu n`auras pas la prééminence! car tu es monté sur la couche de ton père, tu as souillé ma couche en y montant.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

nầy là những sự hiện thấy đã tỏ ra trong đầu ta khi ta nằm trên giường: ta nhìn xem, và nầy, ở giữa đất có một cây cao lạ thường.

Французский

voici les visions de mon esprit, pendant que j`étais sur ma couche. je regardais, et voici, il y avait au milieu de la terre un arbre d`une grande hauteur.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

vậy, những kẻ sai đi đến đó, thấy tượng thê-ra-phim ở trên giường, có một tấm nệm bằng lông dê ở nơi đầu nó.

Французский

ces gens revinrent, et voici, le théraphim était dans le lit, et une peau de chèvre à son chevet.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

vả, hầu cho các ngươi biết con người ở thế gian có quyền tha tội: ngài phán cùng kẻ bại rằng: ta biểu ngươi đứng dậy, vác giường trở về nhà.

Французский

or, afin que vous sachiez que le fils de l`homme a sur la terre le pouvoir de pardonner les péchés: je te l`ordonne, dit-il au paralytique, lève-toi, prends ton lit, et va dans ta maison.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

ví bằng một người nam giao cấu cùng người nữ đó, và sự ô uế kinh nguyệt dính người nam, thì người nam sẽ bị ô uế trong bảy ngày; phàm giường nào người nằm đều cũng sẽ bị ô uế.

Французский

si un homme couche avec elle et que l`impureté de cette femme vienne sur lui, il sera impur pendant sept jours, et tout lit sur lequel il couchera sera impur.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

kẻ bại đứng dậy, tức thì vác giường đi ra trước mặt thiên hạ; đến nỗi ai nấy làm lạ, ngợi khen Ðức chúa trời, mà rằng: chúng tôi chưa hề thấy việc thể nầy.

Французский

et, à l`instant, il se leva, prit son lit, et sortit en présence de tout le monde, de sorte qu`ils étaient tous dans l`étonnement et glorifiaient dieu, disant: nous n`avons jamais rien vu de pareil.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

kế ấy, mi-canh lấy tượng thê-ra-phim mà để lên giường, dùng tấm nệm bằng lông dê bọc đầu nó, rồi bao phủ cái mình nó bằng một cái áo tơi.

Французский

ensuite mical prit le théraphim, qu`elle plaça dans le lit; elle mit une peau de chèvre à son chevet, et elle l`enveloppa d`une couverture.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,781,533,812 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK