Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
trụ
cylindre
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 3
Качество:
trụ đốm
blob cylindrique
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 3
Качество:
kiểu trụ:
type de cylindre & #160;:
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
trạm vũ trụ quốc tế iss
la station spatiale internationale iss
Последнее обновление: 2013-06-29
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
có vô kể những thiên thể trong vũ trụ.
il y a d'innombrables corps célestes dans l'univers.
Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
gia-cốp lấy một hòn đá, dựng đứng lên làm trụ;
jacob prit une pierre, et il la dressa pour monument.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
dựng lên những trụ thờ trên các nỗng cao và dưới những cây rậm.
ils se dressèrent des statues et des idoles sur toute colline élevée et sous tout arbre vert.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
có mười lăm thước bố vi, ba cây trụ và ba lỗ trụ;
il y aura quinze coudées de toiles pour une aile, avec trois colonnes et leurs trois bases,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
nhưng trụ của các từng trời rúng động, và sững sờ khi Ðức chúa trời hăm dọa.
les colonnes du ciel s`ébranlent, et s`étonnent à sa menace.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
khi một người nào phạm tội đáng chết, thì hãy giết nó, và treo lên trụ hình,
si l`on fait mourir un homme qui a commis un crime digne de mort, et que tu l`aies pendu à un bois,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
cùng hai chục cây trụ và hai chục lỗ trụ bằng đồng; đinh và nuông trụ thì bằng bạc.
avec vingt colonnes posant sur vingt bases d`airain; les crochets des colonnes et leurs tringles seront d`argent.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
có cần thiết phải mở rộng sự hiểu biết của con người thông qua thăm dò vũ trụ không?
est-il nécessaire d'élargir la connaissance de l'homme à travers l'exploration de l'espace ?
Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
các trụ của Ê-díp-tô đều bị gãy, hết thảy thợ thầy đều có lòng lo.
les soutiens du pays seront dans l`abattement, tous les mercenaires auront l`âme attristée.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
ta sẽ tỏ những sự lạ ra trong các từng trời và trên đất: tức là máu lửa, và những trụ khói.
je ferai paraître des prodiges dans les cieux et sur la terre, du sang, du feu, et des colonnes de fumée;
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
họ dùng đồng đó làm lỗ trụ của cửa hội mạc, bàn thờ bằng đồng, rá bằng đồng, các đồ phụ tùng của bàn thờ;
on en fit les bases de l`entrée de la tente d`assignation; l`autel d`airain avec sa grille, et tous les ustensiles de l`autel;
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник: