Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ngài hỏi rằng: các ngươi muốn ta làm chi cho?
उस ने उन से कहा, तुम क्या चाहते हो कि मैं तुम्हारे लिये करूं?
Последнее обновление: 2019-08-09
Частота использования: 1
Качество:
vậy, ích chi cho người lao khổ, cực lòng mà làm việc ở dưới mặt trời?
मनुष्य जो धरती पर मन लगा लगाकर परिश्रम करता है उस से उसको क्या लाभ होता है?
Последнее обновление: 2019-08-09
Частота использования: 2
Качество:
chúng thưa rằng: chúng tôi phải làm chi cho được làm công việc Ðức chúa trời?
उन्हों ने उस से कहा, परमेश्वर के कारर्य करने के लिये हम क्या करें?
Последнее обновление: 2019-08-09
Частота использования: 1
Качество:
lòng người kiên định, chẳng sự chi, cho đến khi người thấy các cừu địch mình bị báo.
उसका हृदय सम्भला हुआ है, इसलिये वह न डरेगा, वरन अपने द्रोहियों पर दृष्टि करके सन्तुष्ट होगा।
Последнее обновление: 2019-08-09
Частота использования: 1
Качество:
nhưng người không có giao chi cho con cháu kê-hát, vì họ mắc phần công việc về những vật thánh, và gánh vác những vật đó trên vai mình.
और कहातियों को उस ने कुछ न दिया, क्योंकि उनके लिये पवित्रा वस्तुओं की यह सेवकाई थी कि वह उसे अपने कन्धों पर उठा लिया करें।।
Последнее обновление: 2019-08-09
Частота использования: 2
Качество:
loài người có ích lợi chi cho Ðức chúa trời chăng? người khôn ngoan chỉ ích lợi cho chính mình mình mà thôi.
क्या पुरूष से ईश्वर को लाभ पहुंच सकता है? जो बुध्दिमान है, वह अपने ही लाभ का कारण होता है।
Последнее обновление: 2019-08-09
Частота использования: 2
Качество:
Ðoạn, đưa hai người ra ngoài, mà hỏi rằng: các chúa ơi, tôi phải làm chi cho được cứu rỗi?
और उन्हें बाहर लाकर कहा, हे साहिबो, उद्धार पाने के लिये मैं क्या करूं?
Последнее обновление: 2019-08-09
Частота использования: 1
Качество:
vì người có nói rằng: "chẳng ích lợi chi cho loài người tìm kiếm điều vui thích mình nơi Ðức chúa trời."
उस ने तो कहा है, कि मनुष्य को इस से कुछ लाभ नहीं कि वह आनन्द से परमेश्वर की संगति रखे।
Последнее обновление: 2019-08-09
Частота использования: 2
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
một dự án được trù định thi hành trong một năm tài chánh có một ngân khoản là 12600 đồng. chia số tiền này ra 12 tháng đều nhau vậy nếu ta chia nó cho 12 thì ta sẽ có bao nhiêu tiền để chi cho mỗi tháng.
एक परियोजना के लिए बाहर एक एकल खत्म किया जा अनुसूचित वित्तीय वर्ष 12,600 डॉलर का बजट है. इसे 12 बराबर मासिक आवंटन में फूट डालो. तो अगर हम इसे 12 से विभाजित कितना हम जा रहे हैं प्रति माह खर्च करते हैं? तो यह है कि $ 1050 प्रति माह है. सही है?
Последнее обновление: 2019-07-06
Частота использования: 1
Качество:
Ðức chúa jêsus bèn cất tiếng phán rằng: ngươi muốn ta làm chi cho ngươi? người mù thưa rằng: lạy thầy, xin cho tôi được sáng mắt.
इस पर यीशु ने उस से कहा; तू क्या चाहता है कि मैं तेरे लिये करूं? अन्धे ने उस से कहा, हे रब्बी, यह कि मैं देखने लगूं।
Последнее обновление: 2019-08-09
Частота использования: 1
Качество:
không coi như tôi mọi nữa, nhưng coi hơn tôi mọi, coi như anh em yêu dấu, nhứt là yêu dấu cho tôi, huống chi cho anh, cả về phần xác, cả về phần trong chúa nữa.
परन्तु अब से दास की नाई नहीं, बरन दास से भी उत्तम, अर्थात् भाई के समान हरे जो शरीर में भी और विशेष कर प्रभु में भी मेरा प्रिय हो।
Последнее обновление: 2019-08-09
Частота использования: 1
Качество:
(video) arunachalam muruganantham: những điều tôi thấy trong tay vợ mình, "tại sao em lại dùng miếng giẻ bẩn đó?" cô ấy trả lời ngay lập tức, "em biết về băng vệ sinh đó chứ, nhưng nếu em bắt đầu sử dụng chúng, thì chúng ta phải cắt giảm khoản chi cho sữa của gia đình mình."
(विडियो) अरूणाचलम मुरुगनाथन: अपने बीवी के हाथ में उसे देखकर मैने पूछा, "तुम इस गन्दे कपड़े का इस्तेमाल क्यों कर रही हो?" उसने तुरंत जवाब दिया, "मुझे नैपकिन के बारे में पता है, मगर अगर मैं उनका इस्तेमाल करने लगी, तो हमें हमारे दूध का ख़र्च काटना पड़ेगा." क्यों ना मैं कम क़ीमत का नैपकिन बनाऊँ? तो मैने अब तय किया है कि इस नए मशीन को केवल महिला स्वंय सहायता समूह (एस एच जी) को हिइ बेचूँगा.
Последнее обновление: 2019-07-06
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
Несколько пользовательских переводов с низким соответствием были скрыты.
Показать результаты с низким соответствием.