Вы искали: bạn sinh năm bao nhiêu (Вьетнамский - Эсперанто)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

Esperanto

Информация

Vietnamese

bạn sinh năm bao nhiêu

Esperanto

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Эсперанто

Информация

Вьетнамский

bạn muốn bao nhiêu táo?

Эсперанто

kiom da pomoj vi volas?

Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

bạn có bao nhiêu bạn thân?

Эсперанто

kiom da intimaj amikoj vi havas?

Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

cái này giá bao nhiêu?

Эсперанто

kiom tio kostas?

Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

- hôm nay ngày bao nhiêu?

Эсперанто

- kiu tago estas hodiaŭ?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

anh muốn bao nhiêu quả táo?

Эсперанто

kiom da pomoj vi volas?

Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

anh ở lại canada bao nhiêu lâu?

Эсперанто

kiom longe vi restas en kanado?

Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

anh đã bỏ lỡ mất bao nhiêu thứ vui vẻ.

Эсперанто

vi preterlasis la tutan amuzon.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

george washington sinh năm 1732.

Эсперанто

george washington naskiĝis en 1732.

Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

anh đã bỏ lỡ bao nhiêu điều thú vị, con người ở đây thật tuyệt.

Эсперанто

vi preterlasis la tutan amuzon. tiuj homoj estas bravuloj!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

con ơi, con có biết thế giới được cai trị thiếu thận trọng đến bao nhiêu?

Эсперанто

Ĉu vi ne scias, mia filo, per kiom malmulta prudento la mondo estas regata?

Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

số gian ác và tội lỗi tôi bao nhiêu? cầu xin chúa cho tôi biết sự phạm luật và tội lỗi tôi.

Эсперанто

kiom da malbonagoj kaj pekoj estas sur mi? sciigu al mi miajn krimojn kaj pekojn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

vì hễ các từng trời cao trên đất bao nhiêu, thì sự nhơn từ ngài càng lớn cho kẻ nào kính sợ ngài bấy nhiêu.

Эсперанто

cxar kiel alte estas la cxielo super la tero, tiel granda estas lia boneco por tiuj, kiuj lin timas.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

số người bụm nước trong tay rồi kê miệng liếm là ba trăm, còn lại bao nhiêu đều quì gối cúi xuống mà uống.

Эсперанто

kaj la nombro de tiuj, kiuj lektrinkis el la mano al la busxo, estis tricent homoj; la tuta cetera popolo klinigxis sur siaj genuoj, por trinki la akvon.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Ðức chúa trời há chẳng phải cao như các từng trời cao kia sao? hãy xem chót các ngôi sao: cao biết bao nhiêu!

Эсперанто

cxu ne estas dio tie alte en la cxielo? rigardu la stelojn, kiel alte ili estas.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

ngài ấy bèn gọi riêng từng người mắc nợ chủ mình đến, và hỏi người thứ nhứt rằng: ngươi mắc nợ chủ ta bao nhiêu?

Эсперанто

kaj alvokinte al si cxiun el la sxuldantoj de sia sinjoro, li diris al la unua:kiom vi sxuldas al mia sinjoro?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

khi người đã chịu phong chức làm vua rồi, trở về, đòi các đầy tớ đã lãnh bạc đến, đặng cho biết mỗi người làm lợi được bao nhiêu.

Эсперанто

kaj kiam li revenis, ricevinte la regnon, li ordonis voki al li tiujn servistojn, al kiuj li donis la monon, por ke li sciigxu, kiom ili gajnis per negocado.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

vì các từng trời cao hơn đất bao nhiêu, thì đường lối ta cao hơn đường lối các ngươi, ý tưởng ta cao hơn ý tưởng các ngươi cũng bấy nhiêu.

Эсперанто

kiom la cxielo estas pli alte ol la tero, tiom miaj vojoj estas pli alte ol viaj vojoj, kaj miaj pensoj ol viaj pensoj.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nhược bằng kẻ có tội đáng bị đánh đòn, quan án phải khiến người nằm xuống đất, đánh người trước mặt mình, số bao nhiêu đòn tùy theo lỗi của người đã phạm.

Эсперанто

kaj se la kulpulo meritas batojn, tiam la jugxisto ordonu kusxigi lin kaj bati lin antaux li laux la grado de lia kulpeco, laux kalkulo.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

vì lời hứa thuộc về các ngươi, con cái các ngươi, và thuộc về hết thảy mọi người ở xa, tức là bao nhiêu người mà chúa là Ðức chúa trời chúng ta sẽ gọi.

Эсперанто

cxar la promeso estas por vi kaj por viaj infanoj, kaj por cxiuj gxis malproksime, kiujn alvokos la eternulo, nia dio.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

những thây các ngươi sẽ ngã nằm trong đồng vắng nầy. các ngươi mà người ta đã tu bộ, hết thảy bao nhiêu cũng vậy, từ hai mươi tuổi sắp lên, là những kẻ đã lằm bằm cùng ta,

Эсперанто

en cxi tiu dezerto falos viaj kadavroj, kaj el cxiuj viaj kalkulitoj, laux via tuta kalkulo, en la agxo de dudek jaroj kaj pli, kiuj murmuris kontraux mi,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,781,590,549 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK