Вы искали: ældgamle (Датский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Danish

Vietnamese

Информация

Danish

ældgamle

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Датский

Вьетнамский

Информация

Датский

det er den ældgamle kamp.

Вьетнамский

Đó là cuộc chiến tuổi tác.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

det ældgamle kongerige angmar.

Вьетнамский

một vương quốc cổ xưa ... của angmar

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

"og den ældgamle sfinks". fortsæt.

Вьетнамский

pha trộn chút nhân sư cổ kính tiếp theo là gì?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Датский

min ældgamle fjende, varpe-sværdet.

Вьетнамский

kẻ thù truyền kiếp của ta, thanh kiếm vorpal.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

men disse ældgamle dyr har haft deres tid.

Вьетнамский

nhưng những loài sinh vật cổ xưa này không còn đầy uy lực như trước nữa.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

flyt ej ældgamle skel, dem, dine fædre satte.

Вьетнамский

chớ dời đi các mộc giới cũ, mà tổ phụ con đã dựng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

den er helt bogstaveligt det ældgamle symbol på kvindekønnet.

Вьетнамский

về nghĩa đen, nó là biểu tượng cổ xưa của người nữ.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

pa den afstand, er selv vores ældgamle vaben effektive.

Вьетнамский

trong mức độ đó, ngay cả vũ khí lạc hậu của chúng tôi cũng có hiệu quả.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

præster fører han nøgne bort og styrter ældgamle slægter;

Вьетнамский

ngài bắt tù dẫn những thầy tế lễ, Ðánh đổ các kẻ cường quyền.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

-i ved ikke meget. -fortæl om den ældgamle morder.

Вьетнамский

nếu đó là tất cả những gì anh biết, cớm, thì thật ra anh chẳng biết gì hết.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

det er den ældgamle illuminati trussel. Ødelæggelse af vatikanbyen ved lys.

Вьетнамский

Đó chính là lời đe dọa từ cổ xưa của hội illuminati với tòa thánh vatican, sẽ bị nhấn chìm trong biển lửa.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

herunder også den ældgamle pistol jeg stjal fra din gang, som var ubrugelig.

Вьетнамский

bao gồm cả khẩu súng của anh cũng trở nên vô dụng

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

når vi tænker på udtrykket græsk olympiade, griber vi tilbage til ældgamle traditioner.

Вьетнамский

bây giờ, khi chúng ta nghĩ tới từ olympia hy lạp, chúng ta lại nghĩ ngay tới các truyền thống cổ.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

kisjon bæk rev dem bort, kisjons bæk, den ældgamle bæk. træd frem, min sjæl, med styrke!

Вьетнамский

khe ki-sôn đã kéo trôi chúng nó, tức là khe ki-sôn đời xưa. hỡi linh hồn ta ngươi có dày đạp năng lực dưới chơn!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

løft eders hoveder, i porte, løft jer, i ældgamle døre, at Ærens konge kan drage ind!

Вьетнамский

hỡi các cửa, hãy cất đầu lên! hỡi các cửa đời đời, hãy mở cao lên! thì vua vinh hiển sẽ vào.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 2
Качество:

Датский

"min søn, min søn, jeg ser det så sandt, de ældgamle piles grålig' gevandt."

Вьетнамский

"emyêu, yêu của tôi, tôi thấy nó xét đúng. tisliễuxámniên lừa dối trước mặt chúa. "

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Датский

i temperaturer over 40 grader celsius, behøver placerias'en masser af vand og disse ældgamle krybdyr er nødt til at tilbringe mere tid ved floden.

Вьетнамский

Ở nhiệt độ vào khoảng hơn 40 độ c, những con placerias cần rất nhiều nước. và chúng có mặt ở con sông thường xuyên hơn.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

hans fjed får jorden til at skælve, hans blik får folk til at bæve. de ældgamle bjerge brister, de evige høje synker, ad evige stier går han.

Вьетнамский

ngài đứng và đo đất; ngài nhìn xem, làm tan tác các dân tộc; các núi hằng còn đều tan nát, các đồi đời đời đều quì xuống: các đường lối ngài giống như thuở xưa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

den proces hvorved de vil udvælge en ny leder... for verdens henved en milliard katolikker der nu finder deres kirke ved en skillevej... hvor de ældgamle skikke er truet af en moderne verden.

Вьетнамский

trong buổi mật nghị đó họ sẽ chọn ra một người lãnh đạo mới... cho một tỉ tín đồ thiên chúa giáo trên thế giới... họ sẽ thấy một bộ máy mới của nhà thờ những truyền thống cổ xưa đang bị đe dọa bởi thế giới hiện đại...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

din faders velsignelser overgår de ældgamle bjerges velsignelser, de evige højes herlighed. måtte de komme over josefs hoved, over issen på fyrsten blandt brødre!

Вьетнамский

phước lành cha chúc cho con vượt lần lên cao hơn các phước lành của tổ phụ cha, cho đến các chót núi đời đời: các phước nầy sẽ ở nơi đầu giô-sép, nơi trán của chúa các anh em mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,785,190,057 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK