Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ond altmuligmand.
- Được rồi, tiếp tục.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeg er en altmuligmand.
ta đánh tạp gia!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
altmuligmand. men ikke ekspert.
cái gì tôi cũng biết, nhưng chẳng giỏi thứ gì.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hvordan tror du, at en altmuligmand kan lave det?
Điều gì khiến cậu nghĩ có người có thể sửa được nó?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeg er altmuligmand. jeg ordner alt fra kleptomaner til uhæderlige politikere.
tôi là người làm tất cả mọi chuyện, mọi thứ từ mua sắm, nội trợ, cho đến trong quốc hội.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nå, jeg synes at det er på tide, at du begynder din altmuligmand oplæring.
Ừ, ta nghĩ đã đến lúc con bắt đầu học làm thợ máy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
en mand forklædt som altmuligmand beordrer en hasteoperation... og så tager de kun hans id-kort.
1 người lạ mặt giả danh người giúp việc đã thay đổi lệnh phẫu thuật khẩn cấp và tất cả thứ cô làm là tịch thu cmnd của hắn?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: