Вы искали: asjerastøtterne (Датский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Danish

Vietnamese

Информация

Danish

asjerastøtterne

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Датский

Вьетнамский

Информация

Датский

han lod stenstøtterne nedbryde og asjerastøtterne omhugge og pladsen fylde med menneskeknogler.

Вьетнамский

người bẻ gãy các trụ thờ, đánh đổ các hình tượng Át-tạt-tê, và chất đầy hài cốt tại chỗ nó đã đứng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

han fjernede de fremmede altre og offerhøjene, sønderbrød stenstøtterne og omhuggede asjerastøtterne

Вьетнамский

vì người cất bỏ các bàn thờ của thần ngoại bang, và những nơi cao, đập bể các trụ thờ, và đánh đổ những tượng a-sê-ra;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

da voksede hans mod til at vandre på herrens veje, så han også udryddede offerhøjene og asjerastøtterne i juda.

Вьетнамский

người vững lòng theo các đường lối của Ðức giê-hô-va; lại phá dỡ các nơi cao và những thần tượng a-sê-ra khỏi giu-đa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

lod han altrene nedbryde, asjerastøtterne og gudebillederne sønderslå og knuse og alle solstøtterne omhugge i hele israels land; så vendte han tilbage til jerusalem.

Вьетнамский

người phá dỡ các bàn thờ và nghiền nát ra bụi những thần a-sê-ra, tượng chạm và tượng đúc, đánh đổ các trụ thờ mặt trời ở trong khắp xứ y-sơ-ra-ên; rồi người trở về giê-ru-sa-lem.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

og de skal ikke se hen til altrene, deres hænders værk, eller skue hen til, hvad deres fingre har lavet, hverken til asjerastøtterne eller solstøtterne.

Вьетнамский

họ sẽ không còn xây mắt về các bàn thờ, là công việc của tay mình; và không còn ngó các đồ vật bởi ngón tay mình chế ra, hoặc các tượng Át-tạt-tê, hoặc các trụ mặt trời.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

derfor sones jakobs brøde således, og dette er al frugten af, at hans synd tages bort: at han gør alle altersten til sønderhuggede kalksten, at asjerastøtterne og solstøtterne ikke mere rejser sig.

Вьетнамский

vậy, nầy là cớ vì sao mà tội gia-cốp sẽ được tha, và nầy là quả của sự trừ bỏ tội nó đi: nó sẽ làm cho hết thảy đá của bàn thờ ra như đó vôi bể nát; các hình tượng và các trụ mặt trời sẽ không dựng lên nữa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

bragte ba'alshusets asjerastøtte ud og opbrændte den;

Вьетнамский

chúng cất những trụ thờ khỏi miễu và đốt đi,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,727,387,292 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK