Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
- jeg genopbygger baghaven.
- Ừ. tái thiết lại cái sân sau.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
en lavine i baghaven?
tuyết lở? Ở sân sau nhà chúng ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
gå ud og leg i baghaven.
ra sân sau chơi đi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
og baghaven, hvor du legede.
và cái sân sau con thường chơi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
baghaven mangler lidt i størrelse.
sân sau có thể rộng hơn một chút.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
vi var ret gode i baghaven, ikk'?
chúng ta sẽ chơi hay hơn ở sân sau, đúng không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hun lader mig parkere i baghaven.
dì ấy để tôi đậu ở sân sau. cỏ không mọc lại được ở đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
har du gravet uniformen ned i baghaven?
còn ông đã làm gì? chôn bộ quân phục ở sân sau à?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nå, ja, der står et appelsintræ i baghaven.
Ừ, có một cây cam ở sau vườn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- skal vi campere i baghaven igen i år?
năm nay chúng ta sẽ lại cắm trại ở sân sau ạ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
han havde en bunker under sit skur i baghaven.
anh ta có một cái kho ở dưới cái mái hiên sau sân nhà anh ấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeg sked grønkål i en hat i baghaven i 45 minutter.
là tớ đó. anh bạn, tớ đã phải đi nặng ra bắp cải vào một cái nón suốt 45 phút ngoài sân sau đấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
han samler den op og kaster den hen over taget og ud i baghaven.
ảnh mới nhặt nó lên, ném nó qua mái nhà ra tuốt sân sau.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeg kunne ikke have planlagt det bedre. men, geni, der står et appelsintræ i baghaven.
anh không thể lên kế hoạch cho chuyện này tốt hơn được.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
der var nogle ting i dit skab uden klistermærker, så jeg kastede alt i en bunke og brændte det i baghaven.
có được một số thứ trong tủ của anh không có dán nhãn, vì vậy tôi đã ném thành một đống và đốt nó trong sân sau.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
men det var, hvad der krævedes, før nogen blev opmærksomme. at der var grave i baghaven blev ikke bemærket.
và bây giờ, ở cái nơi lúc nào cũng 90 độ này, tao thì bị ung thư, rồi mày cứ nhìn xem chẳng có một cái nhà mà đi nữa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
når en hysterisk mor er mere bange for din bane end poolen i baghaven eller afløbsrensen under vasken så er det er lige meget, om barr slår ihjel langt væk for han trænede her.
bởi chắc chắc... có vài bà mẹ của mấy anh chàng bóng banh quanh đây lo ngại sự tồn tại của trường bắn này... nhiều hơn cái bể bơi ở sân sau hay vết bẩn dưới bồn rửa đấy. họ không quan tâm đến việc james barr đã giết vài mạng người cách đây vài dặm... mà là về nơi mà anh ta đã dùng để tập luyện việc đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
de tager anstød af min tilstedeværelse. jeg vil heller ikke have folk i min baghave.
tôi cũng không thích người như mấy người tới sau vườn của nhà tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: