Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
at belønne din entusiasme.
Để các cậu đam mê hả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- dejligt med lidt entusiasme.
mình thích sự nhiệt tình của các bạn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- med hans grænseløse entusiasme?
giúp gì? sự nhiệt tình của anh ta ư?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- jeg kan li' din entusiasme.
anh thích sự tự nhiên của em.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeg er vild med din entusiasme.
tôi thích anh rồi đấy, anh bạn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeg er helt overvældet af jeres entusiasme i dag.
tôi chỉ là choáng ngợp với sự nhiệt tình của bạn ngày hôm nay.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
er det en anden grund end din entusiasme for vandsport?
ngoài sự nhiệt tâm với những thể thảo nước, anh còn lý do nào khác?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
deres støtte og entusiasme - har skabt denne triumf.
sự hỗ trợ và lòng nhiệt tình của ngài là thứ đã dẫn đến thành công này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
alt dette banket og entusiasme, virkelig adam, er too, skal hvile.
bao nhiêu chuyện kích động như vậy, adam à, cậu sẽ cần nghỉ ngơi nhiều đấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hvis jeg ikke bryder mig om, din entusiasme, - bliver jeg måske sur.
nếu cô không nhiệt tình, coi chừng tôi quạo đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
-at dømme efter kongens entusiasme... så bliver dronningemoderen snart farmor.
xét thấy sự nhiệt tình của bệ hạ, thì mẫu hậu ta đây chắc cũng sắp làm bà rồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
okay, jeg er vild med kostumet og med din entusiasme, men du må smutte ned fra scenen.
Được rồi, tôi thích bộ hóa trang... tôi thích sự nhiệt tình ... nhưng anh phải rời khỏi sân khấu ngay.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
det er svært at beholde entusiasme for dit lederskab når du bliver ved med at blive tævet af en gammel mand.
thật khó để giữ được sự hăng hái do anh chỉ huy khi anh cứ bị tên già đó đánh gục.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hvis bill clinton vinder, er det et direkte resultat af den entusiasme og energi, som alle her bidrager med.
và nếu bill clinton thắng, tôi muốn các bạn hiểu rằng đó là kết quả trực tiếp của sự nỗ lực đến từ tất cả các bạn ở đây
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
det lyder absurd, og havde det været en hvilken som helst anden mand, havde man affærdiget det som ren entusiasme.
tôi biết là nghe vô lý... và nếu điều đó là do người khác nói thì ta đã kêu lên "Ối, sao rẻ tiền thế." ...và gọi đó là sự lạc quan tầm thường.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
jeg ved, at vinnie og hans drenge er nye i faget, men det min nevø mangler af erfaring, indhenter han i entusiasme.
tôi biết vinnie và tay chân của nó chỉ là những tay mơ, tuy cháu tôi rất thiếu kinh nghiệm, nhưng bù lại, nó rất nhiệt tình.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- tak for informationen og entusiasmen.
người rất có kiến thức... và lòng nhiệt thành. hắn chính là bộ não của lũ fedayeen.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: