Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
det er hårde tider for dem. og deres kvaler har bragt filantropen frem i mig.
họ đang trong thời điểm khó khăn, và thảm cảnh của họ khơi dậy lòng nhân từ trong tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
som en foræring uden sidestykke har filantropen - - richmond valentine allerede uddelt mere end én milliard kort.
sự kiện chưa có tiền lệ này của nhà bác ái richmond valentine đã phát miễn phí hơn một tỉ thẻ sim.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
at du var en ussel filantrop.
tôi sẽ nói ông là người theo chủ nghĩa nhân đạo ghê gớm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: