Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
du forsørger dem.
anh nuôi nấng chúng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
du er jo enlig forsørger.
okay, okay, vậy, anh là gà trống nuôi con.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeg forsørger dig og dit barn!
tôi cho cô thức ăn trên bàn và cho lũ trẻ .
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
-ingen forsørger sig vist her nu.
ngay lúc này trông nó chẳng giống hậu phương của ai cả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
vi forsørger og tager vare om ham.
chúng tôi cho ông ấy ăn và chăm sóc các nhu cầu của ông.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
-det er at være den eneste forsørger.
- ...bằng cách trở thành cần câu cơm duy nhất.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
vores næste gæst er enlig forsørger.
bây giờ là khách mời tiếp theo, một gà trống nuôi con.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dine bankoplysninger siger, at du forsørger din far.
hồ sơ thuế cho thấy cậu đang giúp đỡ bố cậu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
det er virkelig svært at have et barn som enlig forsørger.
Đó, kiểu như, thực sự khó khăn, anh biết đó, để giáo dục trẻ em mà không cần người kia.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
grant bliver den perfekte forsørger, og åh, grant går til tops.
grant chỉ nghĩ về thế giới của bố.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hun virkede tilfreds med, at jeg var en god og udadtil trofast forsørger.
cô ấy không bao giờ hỏi tôi vì sao một gã làm trong ngành vận tải... lại có thể tặng cô một đôi bông tai kim cương 18 cara.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeg ville ønske, du havde en forsørger, men samtidig ville det gøre mig syg afjalousi.
phải chi có ai đó chăm sóc cho cô. tất nhiên, nếu có, tôi sẽ dẹp bỏ lòng ghen tỵ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
fra moders skød har jeg støttet mig til dig, min forsørger var du fra moders liv, dig gælder altid min lovsang.
tôi nương dựa trên chúa từ lúc mới lọt lòng; Ấy là chúa đã đem tôi ra khỏi lòng mẹ tôi: tôi sẽ ngợi khen chúa luôn luôn.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
han blive din trøster og forsørger i din alderdom; thi din sønnekone, som viste dig kærlighed, har født ham, hun, som er dig mere værd end syv sønner!"
nó sẽ an ủi lòng bà, dưỡng già bà; vì ấy là dân bà vẫn thương bà, đã sanh nó cho bà; nàng quí cho bà hơn bảy con trai.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
- jeg kan godt forsørge mig selv.
- con có thể tự lo cho chính mình.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: