Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
det er fortabelsens stridsvogn.
Đó là cỗ xe nguyền rủa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
lad ingen bedrage eder i nogen måde; thi først må jo frafaldet komme og syndens menneske åbenbares, fortabelsens søn,
mặc ai dùng cách nào, cũng đừng để họ lừa dối mình. vì phải có sự bỏ đạo đến trước, và có người tội ác, con của sự hư mất hiện ra,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
da jeg var hos dem, bevarede jeg dem i dit navn, hvilket du har givet mig, og jeg vogtede dem, og ingen af dem blev fortabt, uden fortabelsens søn, for at skriften skulde opfyldes.
Ðang khi con còn ở với họ, con gìn giữ họ, trừ đứa con của sự hư mất ra, thì trong đám họ không một người nào bị thất lạc, hầu cho lời kinh thánh được ứng nghiệm.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
"elendig, kummerlig i djævlens vold skal han fortabe navn og rygte samt lide døden mangefold i glemsel, vanry, ringeagt, som kun sig selv betænkte."
" Ôi kẻ bất hạnh, tự coi mình là trung tâm. "sống, mà như phải trả giá. "sống, mà như chết hai lần.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование