Вы искали: guldlysestagen (Датский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Danish

Vietnamese

Информация

Danish

guldlysestagen

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Датский

Вьетнамский

Информация

Датский

guldlysestagen skal han holde lamperne i orden for herrens Åsyn, så de kan brænde bestandig.

Вьетнамский

a-rôn sẽ để các đèn trên chân đèn bằng vàng, cho đèn cháy luôn luôn trước mặt Ðức giê-hô-va.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

de antænder hver morgen og aften brændofre til herren og vellugtende røgelse, lægger skuebrødene til rette på guldbordet og tænder guldlysestagen og dens lamper aften efter aften, thi vi holder herren vor guds forskrifter, men l har forladt ham!

Вьетнамский

mỗi buổi sớm mai và buổi chiều, chúng xông của lễ thiêu và thuốc thơm cho Ðức giê-hô-va; chúng cũng sắp bánh trần thiết trên bàn sạch sẽ, thắp các đèn của chơn đèn vàng để nó cháy mỗi buổi chiều tối; vì chúng ta vâng giữ làm theo mạng lịnh của giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta, còn các ngươi lại bỏ đi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

tror du, vi så guldlysestager, en fattigbøsse fyldt til randen?

Вьетнамский

anh tưởng chúng tôi tìm được giá nến bằng vàng, thùng từ thiện đầy tràn?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,790,288,318 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK