Вы искали: heriblandt (Датский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Danish

Vietnamese

Информация

Danish

heriblandt

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Датский

Вьетнамский

Информация

Датский

heriblandt chad davis.

Вьетнамский

- vâng. - bao gồm chad davis. - vâng.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

flere dyr, heriblandt den verdensberømte løve alex stak af fra central park zoo her til aften.

Вьетнамский

-theo nguồn tin mới nhận,vài con vật bao gồm cả sư tử alex nổi tiếng vị vua của thành phố new york đã trốn thoát khỏi công viên trung tâm hành phố tối nay.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

- nej. og tænk på, hvor mange ressourcer, heriblandt tid, returrejsen ville koste.

Вьетнамский

và hãy nghĩ đến nguồn lực, kể cả thời gian... ta sẽ phải bỏ ra để quay về đây.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

vicepræsidenten bliver mødt af trofaste støtter fra næsten hvert hjørne af forsvaret heriblandt forsvarsministeren og udenrigsministeren og forsvarskommandoen rådgiveren elizabeth gaines.

Вьетнамский

phó tổng thống sẽ được nghinh đón bởi những người ủng hộ trung thành từ hầu hết các nhân vật trong trụ sợ quốc phòng bao gồm cả bộ trưởng quốc phòng và ngoại giao và bộ tổng tham mưu liên quân hoa kỳ cố vấn lâu năm, elizabeth gaines.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

hvis jeg ser én eneste skarpskytte inden for en 15 km radius af huset, så dræber jeg fire ministre, heriblandt, som skæbnens ironi vil det, selveste sikkerhedsministeren.

Вьетнамский

nếu tôi thấy lính bắn tỉa nào trong vòng 10 dặm, tôi sẽ giết bốn thành viên của nội các. cụ thể là, thật trớ trêu chính bộ trưởng bộ an ninh nội Địa.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

jeg er i statsministeriet, hvor anti-terror kontoret har modtaget et videobånd fra el lobo, eller ulven en colombiansk terrorist som menes at være ansvarlig for mindst 7 bombeattentater, heriblandt det sidste i los angeles. på vegne af det colombianske folk påtager jeg ansvaret for bombningen i los angeles.

Вьетнамский

tôi đang ở khu hành chính, nơi khủng bố xảy ra nhận được một cuốn băng của el lobo, hay "con sói" một tên khủng bố người colombia đã cài ít nhất 7 trái bom, ở los angeles... do người colombia tôi yêu cầu biết ai sẽ chịu trách nhiệm về việc bom phát nổ tại los angeles.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,747,011,011 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK