Вы искали: indblanding (Датский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Danish

Vietnamese

Информация

Danish

indblanding

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Датский

Вьетнамский

Информация

Датский

betragt det som en indblanding.

Вьетнамский

cứ coi đây là một vụ xen vào.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

deres indblanding hjalp næppe.

Вьетнамский

có thể họ sẽ làm được. nếu cậu không thích thể hiện như thế

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

- nægter du al indblanding i mordet?

Вьетнамский

vậy ngài phủ nhận sự liên can của mình tới cái chết của eila

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

uden min indblanding, var alt dette ikke sket.

Вьетнамский

sẽ chẳng có chuyện gì xảy ra nếu không phải vì tôi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

mere informationsfrihed og mindre indblanding fra staten.

Вьетнамский

cần nhiều hơn nữa về tự do thông tin, cũng như giảm sự xâm phạm của chính phủ tới thông tin cá nhân mỗi người.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

gav mr darcy en grund til sin indblanding?

Вьетнамский

darcy có nói lý do cho điều đó không?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

jeg siger at det kræver en guddommelig indblanding.

Вьетнамский

tao nói là mày sẽ cần có thánh thần giúp đỡ.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

men det er muligt, at der var indblanding udefra.

Вьетнамский

nhưng cũng có khả năng có can thiệp từ bên ngoài

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

det er hendes tredje indblanding. af, hvad vi ved.

Вьетнамский

cả ba lần đều can thiệp vào các điệp vụ của ta.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

i tror, i kan undgå indblanding, men det kan i ikke.

Вьетнамский

tôi hiểu rằng... cô nghĩ cô có thể che giấu chúng tôi, nhưng cô không thể.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

"afgørende opgør ender med retfærdig gangster indblanding."

Вьетнамский

"mục đích biện minh cho phương tiện" trong một cuộc chạm trán quyết định."

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Датский

det kan de stole på, men ingen spørgsmål og ingen indblanding.

Вьетнамский

johnny gallegher là người của bà, thưa bà. nhưng hãy nhớ không thắc mắc hay can dự vào việc của tôi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

han er mistænkt for mulig indblanding... i kidnapningen af lupita ramos.

Вьетнамский

creasy. creasy.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

det er et vigtigt job, som nffa laver. vi har ikke brug for indblanding.

Вьетнамский

việc làm của các nhà tân khai quốc rất quan trọng, và không được phép xảy ra bất kỳ sự can thiệp nào.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

virusset har et ekstra gen nu, som kun kunne opstå ved menneskelig indblanding.

Вьетнамский

giờ virus lại có thêm mẫu gen, có thể nó đã được con người thêm thắt vào.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

mine mænd sørger for at scofield går herfra uden indblanding fra, dig eller dine mænd.

Вьетнамский

người của tôi sẽ đảm bảo mr.scofield có thể đi ra mà không gặp sự can thiệp nào của anh

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

- tilgiv min indblanding. men jeg tvivler på, at kongen har brug for råd om sine musketerer.

Вьетнамский

thứ lỗi cho ta cắt ngang, giáo chủ , nhưng ta nghĩ bệ hạ không cần ông lên tiếng trong vụ này đâu

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

da din indblanding tvang mig til at vise verden et nyt ansigt, valgte jeg at forme den ækle gustav graves efter dig.

Вьетнамский

sau lần can thiệp của anh, tôi buộc phải có một gương mặt khác... tôi đã chọn trở thành gustav graves... trong từng chi tiết nhỏ...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

...tidlige rapporter påstod, at montana mødte en sovjettisk ubåd inden den sank, og kreml nægter fortsat nogen indblanding.

Вьетнамский

- mở nó lên, anh bạn! ...ban đầu báo cáo rằng tàu montana chạm trán tàu ngầm tấn công nhanh liên xô trước khi nó bị đắm. điện kremlin tiếp tục phủ nhận dính líu vào.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

men jeg har advaret kraftigt at hvis der er nogen form for indblanding ... af "udefrakommende indblanding," du mener mig?

Вьетнамский

nhưng anh đã được cảnh báo rằng nếu có bất kỳ sự can thiệp bên ngoài nào... "can thiệp bên ngoài", ý anh nói em hả?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,739,734,299 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK