Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
derpå red jeg videre til kildeporten og kongedammen, men der var ikke plads nok til, at mit ridedyr kunde komme frem med mig.
Ðoạn, tôi đi qua cửa giếng, và đến nơi ao của vua; song không có nơi nào đặng cho con thú tôi cỡi đi ngang qua được.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
og de gik over kildeporten; derpå gik de lige ud op ad trinene til davidsbyen, ad opgangen på muren oven for davids palads hen til vandporten mod Øst.
từ cửa suối, ở ngay mặt, chúng đi thẳng lên các nấc thành Ða-vít, tại nơi đốc vách thành ở trên đền Ða-vít, và đến cửa nước về phía đông.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kildeporten istandsatte Øversten over mizpas område, sjallun, kol-hozes søn; han byggede den, forsynede den med tag og indsatte portfløje, kramper og portslåer; han byggede også muren ved dammen, fra hvilken vandledningen fører til kongens have, og hen til trinene, der fører ned fra davidsbyen.
sa-lun, con trai của côn-hô-xe, quản lý quận mích-ba, sửa cái cửa giếng; người xây cất nó, lợp nó, tra cánh cửa, chốt, và then; cũng xây vách ngăn của ao si-lô-ê gấn bên vườn vua, và cho đến cái thang từ thành Ða-vít trở xuống.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: