Вы искали: livsfrugt (Датский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Danish

Vietnamese

Информация

Danish

livsfrugt

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Датский

Вьетнамский

Информация

Датский

deres buer fælder de unge, livsfrugt skåner de ej, med børn har deres Øjne ej medynk.

Вьетнамский

dùng cung đập giập kẻ trai trẻ, chẳng thương xót đến thai trong lòng mẹ, mắt chẳng tiếc trẻ con.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

da blev dit afkom som sandet, din livsfrugt talløs som sandskorn; dit navn skulde ej slettes ud og ej lægges øde for mit Åsyn.

Вьетнамский

dòng dõi ngươi như cát, hoa trái của ruột già ngươi như sạn, danh ngươi chẳng bị diệt bị xóa trước mặt ta.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

efraim er ramt, dets rod er vissen, de bærer slet ingen frugt; og får de end børn, jeg dræber den dyre livsfrugt.

Вьетнамский

Ép-ra-im bị đánh; rễ nó đã khô. chúng nó sẽ không ra trái nữa; dầu đẻ ra, ta cũng sẽ giết trái thương yêu của bụng chúng nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

og den anden gav han navnet efraim, thi han sagde: "gud har givet mig livsfrugt i min elendigheds land."

Вьетнамский

người đặt tên đứa thứ nhì là Ép-ra-im, vì nói rằng: Ðức chúa trời làm cho ta được hưng vượng trong xứ mà ta bị khốn khổ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Датский

men jakob blev vred på rakel og sagde: "er jeg i guds sted? det er jo ham, der har nægtet dig livsfrugt!"

Вьетнамский

gia-cốp nổi giận cùng ra-chên mà rằng: há ta được thay quyền Ðức giê-hô-va, mà không cho ngươi sanh sản sao?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Датский

herre se til og agt på, mod hvem du har gjort det. skal kvinder da æde den livsfrugt, de kælede for, myrdes i herrens helligdom præst og profet?

Вьетнамский

hỡi Ðức giê-hô-va, xin đoái xem! ngài đã hề đãi ai như thế? Ðờn bà há ăn trái ruột mình, tức con cái ẵm trong tay ư? thầy tế lễ cùng tiên tri, há nên giết trong nơi thánh chúa ư?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,782,372,656 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK