Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
- mordvåbnet?
- thế còn về vũ khí giết người?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mordvåbnet inkluderet.
bao gồm hung khí giết người.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
– vi havde mordvåbnet.
với dấu vân tay của flass.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- hvad gør man med mordvåbnet?
anh sẽ làm gì với thứ đã giết chết anh?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dine fingeraftryk var på mordvåbnet.
dấu vân tay của anh có trên hung khí.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- guitaren kan ikke være mordvåbnet!
ai ở đây cũng được. cây guitar không thể là hung khí được.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
guitaren er bestemt ikke mordvåbnet.
hung khí giết người chắc chắn không phải là cây guitar của ông warsaw.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- jeg tjekker aftryk på mordvåbnet.
hãy lấy dấu tay từ hiện trường xem. Được rồi. Đừng có ở đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
de fandt hans fingeraftryk på mordvåbnet.
họ tìm thấy dấu vân tay của nó trên khẩu súng giết người.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mærkværdige mord, hvor mordvåbnet er en boomerang.
kiểu của kẻ tình nghi là vũ khí của hắn là một boomerang.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
to - mordvåbnet var overdænget med frisk blod.
hai... vũ khí giết người vẫn còn tươi vết máu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
det er sådan de fik mine fingeraftryk på mordvåbnet.
Đó là cách chúng làm dấu vân tay của tôi bám đầy lên các khẩu súng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i hans bil ligger mordvåbnet, registreret i providence.
you look in his car, you'll find the gun that did it, registered officially...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
maria gambrelli blev fundet med mordvåbnet i hånden.
maria gambrelli được tìm thấy... với vũ khí giết người trên tay.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mordvåbnet var en kniv fra jeres køkken med dine fingeraftryk på.
merlyn đã cung cấp vốn cho sự kháng ngự của hắn. và jansen báo đáp bằng việc cho merlyn chỗ ẩn náu trong khu vườn của hắn. tu viện này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
arbejder på en mistænkelig drabssag, hvor mordvåbnet er en boomerang.
Điều tra một nghi án đặc trưng với hung khí giết người... là một cái boomerang.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jackson lå bevidstløs i smøgen, og han havde mordvåbnet på sig.
- tôi đã tìm thấy jackson trong số các ngõ thông qua - vẫn đang giữ vũ khí giết người .
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ifølge kilder hos retsmedicineren var kraniet knust. mordvåbnet kan være en hammer.
theo như nguồn tin tại văn phòng điều tra, mặt sau của hộp sọ đã bị nghiền nát... có thể bởi 1 chiếc búa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
vi har haft to døde den sidste måned med sår, der passer med en saks som mordvåbnet.
có hai vụ án mạng... trong một tháng vừa qua có hung khí khớp với... kéo cắt giấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mordvåbnet... et lige barberblad eller lignende skarpt objekt, er endnu ikke blevet--
hung khí giết người: 1 lưỡi dao dài sắc nhọn hoặc tương tự vẫn chưa được...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: