Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
omkostningerne.
Đó là cái giá phải trả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hold omkostningerne nede.
hãy cố gắng hạ chi phi xuống.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
holder omkostningerne nede.
giúp hạn chế chi phí.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
accepterer de omkostningerne?
bà có đồng ý trả phí không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
han skal vurdere omkostningerne.
Đích thân tới để đánh giá tổn thất.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
har de overvejet omkostningerne?
anh có nghĩ tới cái giá phải trả không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
omkostningerne er fordoblet med ét slag.
nghe này, uh... trong chớp mắt phí bảo hiểm của tôi tăng gấp đôi
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- fordi du ikke var omkostningerne værd.
vì anh không có giá trị để đươc đối xử như thế.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
omkostningerne af korn soars hinsides fornuft.
chi phí cho ngũ cốc tăng vọt vô điều kiện.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeg får din søn tilbage, uanset omkostningerne.
nhưng cô không phải phải quyết định, vì tôi sẽ giành lại con trai của cô không cần biết cái giá là thế nào
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
måske ikke, men har de overvejet omkostningerne?
có lẽ không, nhưng anh đã có nghĩ về giá cả?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
du vil parere ordre uden tanke for omkostningerne.
thực hiện mệnh lệnh bất chấp cái giá phải trả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
har de overvejet omkostningerne ved sådan en maskine...?
anh có nghĩ đến giá của nó không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
selv om jeg var enig, har vi ingen midler til at dække omkostningerne.
cho dù tôi có đồng ý, chúng ta sẽ lấy gì để làm vốn?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
"omkostningerne, som anslås at være betydelige, er ikke medtaget her."
những cái giá này thì rất là đặc trưng và không được tổng hợp lại ở đây.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
glem omkostningerne. jeg hører at du er personligt ude og ransage i felten?
Ý tôi là, khoan nói tới chuyện tài chính, tôi có nghe là anh đích thân đưa lệnh khám xét hả?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
det er en undersøgelse, der ser på, hvad mennesker gør, for frihed, uanset omkostningerne.
Đó là một khóa học nhằm tìm hiểu điều gì hướng con người đến tự do, bất chấp mọi giá.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
atten kilometer med katastrofal hede... og omkostningerne ved at ansaette en eskorte--jeg bliver ruineret.
11 dặm trong cái nóng chết người... và phí thuê hộ tống -- phá sản mất.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
første, som jeg sagde så tager jeg mig af omkostningerne af arven så behøver du ikke at bekymre dig om dem mere.
Đầu tiên, như tôi đã nói, tôi sẽ xử lí vụ tiền rọ mõm nên ông sẽ không phải lo về người của tôi nữa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
en mand, der vil gøre alt for at vinde endnu en lille sejr... uanset omkostningerne... inden han bliver glemt.
một người sẽ làm bất cứ điều gì để có thêm một vết khía chiến thắng nữa trên thắt lưng của mình bằng bất cứ giá nào trước khi ông ta hết thời
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: