Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
lav en optælling.
###hãy đếm đầu người!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
giv mig en optælling.
Đếm số người không phải cư dân cho tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
48 ved sidste optælling.
lần đếm cuối cùng là 487
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jimmy, lav en optælling.
jimmy, đi đếm người đi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
men lad os gøre en optælling, her.
nhưng điểm qua nhé.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
de indsatte melder sig til optælling.
tù nhân về trại giam chuẩn bị điểm danh
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
denne optælling af slagtekvæget stemmer ikke.
những số liệu về thịt bò này vẫn chưa khớp.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
den første optælling gav ikke noget flertal...
mật nghị vừa trải qua một cuộc bỏ phiếu kín bất thành do không ai đủ đa số phiếu...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- hvor mange var der ved sidste optælling?
- lần cuối họ đếm là bao nhiêu?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
alle stiller op til optælling. kom så! fart på!
Được rồi tất cả về trại giam điểm danh Đi thôi mau lên
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
på en optælling af sammensværgelse i første grad, sagsøgte er fundet ikke skyldig.
một số âm mưu trong mức độ đầu tiên, bị cáo được cho là vô tội.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
det er længe siden vi har haft optælling her men et par få tusinde vil jeg tro.
Đã lâu rồi ta không điều tra dân số khu này nhưng khoảng vài ngàn người.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeg så min gud i 's hus brænde, der hvor jeg havde helede mænd og kvinder uden optælling.
tôi đã thấy ngôi nhà của chúa bị thiêu trụi, nơi trước đây tôi đã chăm sóc bao nhiêu đàn ông và đàn bà.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
asers sønner, deres efterkommere efter deres slægter, efter deres fædrenehuse, ved optælling af navnene fra tyveårsalderen og opefter, alle våbenføre mænd,
con cháu a-se, dòng dõi họ tùy theo họ hàng và tông tộc mình, cứ kể từng tên, từ hai mươi tuổi sắp lên, tức là mọi người trong chi phái a-se đi ra trận được,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
josefs sønner: efraims sønner, deres efterkommere efter deres slægter, efter deres fædrenehuse, ved optælling af navnene fra tyveårsalderen og opefter, alle våbenføre mænd,
về hậu tự giô-sép, là con cháu Ép-ra-im, dòng dõi họ tùy theo họ hàng và tông tộc mình, cứ kể từng tên, từ hai mươi tuổi sắp lên, tức là mọi người trong chi phái Ép-ra-im đi ra trận được,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
og de kaldte hele menigheden sammen på den første dag i den anden måned. så lod de sig indføre i familielisterne efter deres slægter, efter deres fædrenehuse, ved optælling af navnene fra tyveårsalderen og opefter, hoved for hoved,
đến ngày mồng một tháng hai, truyền nhóm cả hội chúng, cứ kể tên từng người từ hai mươi tuổi sắp lên mà nhập sổ theo họ hàng và tông tộc của họ.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
du er foran i de seneste optællinger.
bà đang dẫn trước trong cuộc thăm dò gần nhất.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: