Вы искали: sønderrev (Датский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Danish

Vietnamese

Информация

Danish

sønderrev

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Датский

Вьетнамский

Информация

Датский

førte dem ud af mørket og mulmet og sønderrev deres bånd.

Вьетнамский

rút họ khỏi sự tối tăm và bóng sự chết, cũng bẻ gãy xiềng của họ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

tusind hænder sønderrev symbolet på det tyske styre over polens gamle hovedstad.

Вьетнамский

hàng ngàn bàn tay xé tan cái biểu tượng thống trị của nước Đức lên thủ đô cổ xưa của nước ba lan từ bấy lâu nay.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

da tog david fat i sine klæder og sønderrev dem, og ligeså gjorde alle hans mænd;

Вьетнамский

Ða-vít bèn xé quần áo mình; hết thảy những người đi theo cũng đều làm như vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

da stod job op, sønderrev sin kappe, skar sit hovedhår af og kastede sig til jorden, tilbad

Вьетнамский

gióp bèn chổi dậy, xé áo mình, và cạo đầu, đoạn xấp mình xuống đất mà thờ lạy,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

da kong ezekias hørte det, sønderrev han sine klæder, hyllede sig i sæk og gik ind i herrens hus.

Вьетнамский

hay được tin ấy, vua Ê-xê-chia xé rách quần áo mình, mặc áo bao, và đi vào đền thờ của Ðức giê-hô-va.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

da sønderrev de deres klæder, og efter at have læsset sækkene hver på sit Æsel vendte de tilbage til byen.

Вьетнамский

mỗi người xé áo mình ra, chất bao lúa lên lưng lừa, rồi cùng trở lại thành.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

og hverken kongen eller nogen af hans folk blev rædselslagen eller sønderrev deres klæder, da de hørte alle disse ord;

Вьетнамский

vua cùng các bầy tôi đã nghe mọi lời đó, không sợ gì cả, không xé áo mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

"kom, vi vil tilbage til herren! han sønderrev, han vil og læge, han slog os, vil også forbinde.

Вьетнамский

hãy đến, chúng ta hãy trở về cùng Ðức giê-hô-va; vì ngài đã xé chúng ta, song ngài sẽ chữa lành cho; ngài đã đánh chúng ta, song sẽ buộc vết tích.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Датский

da stod kongen op, sønderrev sine klæder og lagde sig på jorden; også alle hans folk, som stod hos, sønderrev deres klæder.

Вьетнамский

vua đứng dậy, xé áo mình và nằm dưới đất; hết thảy tôi tớ người đứng chầu gần bên, áo cũng xé rách.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

da mordokaj fik at vide alt, hvad der var sket, sønderrev han sine klæder, klædte sig i sæk og aske og gik ud i byen og udstødte høje veråb;

Вьетнамский

vả, khi mạc-đô-chê biết hết mọi điều ấy, bèn xé áo mình, mặc một cái bao và phủ tro, rồi đi ra giữa thành, lấy tiếng lớn kêu khóc cách cay đắng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

da kongen hørte kvindens ord, sønderrev han sine klæder, som han stod der på muren; og folket så da, at han indenunder har sæk på den bare krop.

Вьетнамский

khi vua nghe lời của người đờn bà này, thì xé quần áo mình. bấy giờ, người đang đi ngang qua trên tường thành, dân sự xem thấy người phía trong mặc cái bao sát vào thịt mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

så kom herrens Ånd over ham, og han sønderrev den med sine bare næver, som var det et gedekid; men sin fader og moder fortalte han ikke, hvad han havde gjort.

Вьетнамский

thần của Ðức giê-hô-va cảm động sam-sôn rất mạnh, tuy chẳng cầm vật chi, song người xé con sư tử đó như xé con dê con vậy. nhưng người chẳng thuật lại cho cha mẹ hay điều mình đã làm.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

da sønderrev ypperstepræsten sine klæder og sagde: "han har talt bespotteligt; hvad have vi længere vidner nødig? se, nu have i hørt bespottelsen.

Вьетнамский

thầy cả thượng phẩm bèn xé áo mình mà nói rằng: nó đã nói phạm thượng; chúng ta còn cần gì người làm chứng nữa sao các ngươi vừa nghe lời phạm thượng đó, thì nghĩ làm sao?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Датский

- senerne er sønderrevet.

Вьетнамский

tạm thời bị liệt.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,712,314,752 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK