Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
skælvende af nervøsitet.
dễ bị hoảng như một con bọ và giờ đây, nhìn cậu xem
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
byen skælvende i hans kølvand.
cả thành phố run lên vì sự trỗi dậy của hắn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hun kikkede på ham, skælvende af raseri eller lidenskab".
"cổ nhìn anh ta, run lên vì giận dữ, hay vì sự đam mê?"
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
"rundtomkring kastede stjernerne deres skælvende skin på bredden..."
"Đó đây, ánh sáng phản chiếu của những ngọn đèn và các vì sao... nhảy múa lung linh trên bờ sông."
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
men han forlangte lys og sprang ind og faldt skælvende ned for paulus og silas.
người đề lao bèn kêu lấy đèn, chạy lại, run sợ lắm, gieo mình nơi chơn phao-lô và si-la.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
derfor bæver himlen, og jorden flytter sig skælvende ved hærskarers herres harme på hans brændende vredes dag.
vậy nên, ta sẽ khiến các tầng trời rung rinh, đất bị day động lìa khỏi chỗ mình, vì cơn thạnh nộ của Ðức giê-hô-va vạn quân, trong ngày ngài nổi giận dữ.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
men da hele folket fornam tordenen, lynene og stødene i hornene og så det rygende bjerg forfærdedes folket og holdt sig skælvende i frastand;
vả, cả dân sự nghe sấm vang, tiếng kèn thổi, thấy chớp nhoáng, núi ra khói, thì run rẩy và đứng cách tận xa.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
- ingen kendte. hvis vi når at opleve de små skælv, beviser det vores teori. - hvis de magnetiske impulser stiger...
nếu tới đó sớm, chúng ta có thể kiểm tra được giả thuyết này và nếu rung động thực sự xảy ra
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: