Вы искали: stenstøtter (Датский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Danish

Vietnamese

Информация

Danish

stenstøtter

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Датский

Вьетнамский

Информация

Датский

de rejste sig stenstøtter og asjerastøtter på alle høje steder og under alle grønne træer

Вьетнамский

dựng lên những trụ thờ trên các nỗng cao và dưới những cây rậm.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

men i skal nedbryde deres altre, sønderslå deres stenstøtter og omhugge deres asjerastøtter!

Вьетнамский

nhưng các ngươi hãy phá hủy bàn thờ, đập bể pho tượng và đánh hạ các thần chúng nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

også de byggede sig offerhøje, stenstøtter og asjerastøtter på alle høje steder og under alle grønne træer;

Вьетнамский

vì những người giu-đa cũng xây cất cho mình những nơi cao, trụ thờ và tượng Át-tạt-tê tại trên các gò nổng cao và dưới những cây rậm.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

du må ikke tilbede eller dyrke deres guder eller følge deres skikke; men du skal nedbryde dem og sønderslå deres stenstøtter.

Вьетнамский

ngươi chớ quì lạy và hầu việc các thần chúng nó; chớ bắt chước công việc họ, nhưng phải diệt hết các thần đó và đạp nát các pho tượng họ đi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

i skal nedbryde deres altre og sønderslå deres stenstøtter, i skal opbrænde deres asjerastøtter og omhugge deres gudebilleder og udrydde deres navn fra hvert sådant sted.

Вьетнамский

phải phá đổ bàn thờ, đập bể pho tượng, và thiêu những trụ a-sê-ra của chúng nó trong lửa; lại làm tan nát những tượng chạm về các thần chúng nó, và xóa tên các thần ấy cho khỏi chỗ đó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

da skrev moses alle herrens ord op; og tidligt næste morgen rejste han ved foden af bjerget et alter og tolv stenstøtter svarende til israels tolv stammer.

Вьетнамский

môi-se chép hết mọi lời của Ðức giê-hô-va; rồi dậy sớm, xây một bàn thờ nơi chân núi, dựng mười hai cây trụ chỉ về mười hai chi phái y-sơ-ra-ên.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

han gjorde, hvad der var ondt i herrens Øjne, dogikke som bans fader og moder, og han fjernede ba'als stenstøtter, som hans fader havde ladet lave.

Вьетнамский

người làm điều ác trước mặt Ðức giê-hô-va, song không giống như cha và mẹ người; bởi vì người có trừ bỏ tượng thần ba-anh mà cha người đã dựng lên.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

i må ikke gøre eder afguder; udskårne billeder og stenstøtter må i ikke rejse eder, ej heller må i opstille nogen sten med billedværk i eders land for at tilbede den; thi jeg er herren eders gud!

Вьетнамский

các ngươi chớ làm những hình tượng; hoặc hình chạm, hoặc hình đúc; chớ dựng trong xứ mình một hòn đá nào có dạng-hình, đặng sấp mình trước mặt hình đó, vì ta là giê-hô-va, Ðức chúa trời của các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

at handle så ryggesløst, at i laver eder et gudebillede, en stenstøtte i en eller anden skikkelse, enten det nu er et afbillede af en mand eller en kvinde

Вьетнамский

e các ngươi phải làm hư hoại cho mình chăng, và làm một tượng chạm nào, tạo hình trạng của tà thần nào, hoặc hình của người nam hay người nữ,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,778,465,578 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK