Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
alle former for ugudelighed og uanstændighed rådede.
có mọi biểu hiện của vô thần và buông thả xác thịt.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
thi du er ikke en gud, der ynder ugudelighed, den onde kan ikke gæste dig,
kẻ kiêu ngạo chẳng đứng nổi trước mặt chúa; chúa ghét hết thảy những kẻ làm ác.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
men hold dig fra den vanhellige, tomme snak; thi sådanne ville stedse gå videre i ugudelighed,
nhưng phải bỏ những lời hư không phàm tục; vì những kẻ giữ điều đó càng sai lạc luôn trong đường không tin kính,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
thi guds vrede åbenbares fra himmelen over al ugudelighed og uretfærdighed hos mennesker, som holde sandheden nede ved uretfærdighed;
vả, cơn giận của Ðức chúa trời từ trên trời tỏ ra nghịch cùng mọi sự không tin kính và mọi sự không công bình của những người dùng sự không công bình mà bắt hiếp lẽ thật.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kom dine tjenere i hu, abraham, isak og jakob; giv ikke agt på dette folks halsstarrighed, på dets ugudelighed og på dets synd,
xin hãy nhớ đến những tôi tớ của chúa là Áp-ra-ham, y-sác, và gia-cốp, chớ chấp sự cứng lòng, hung dữ, và tội ác của dân nầy,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
- det er ugudeligt.
- Điều đó xúc phạm thần thánh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: