Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
forvandlingen er uigenkaldelig.
không thể đảo ngược được sự chuyển đổi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
oh, i modsætning til opmuntrende hende at bære til kalde et barn hun er overbevist er et produkt af ubesmittet undfangelse ved... 17, hvor hvert øjeblik selve begivenheden kunne komme tilbage til hende efter en uigenkaldelig beslutning lavet er.
khi phản đối nó đặt tên đứa con nó đã thuyết phục rằng đó là sản phẩm của Đức mẹ vô tội khi... 17 tuổi, khi mà mỗi phút trôi qua, nó sẽ phải gánh chịu các hậu quả, sau khi có những quyết định không thể hủy bỏ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- uigenkaldeligt.
- mãi mãi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: