Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
paradis vandfaldet.
thác nước thiên Đường.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
vi går til vandfaldet.
chúng tôi sẽ đến dòng thác.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- vandfaldet er den vej.
- cái thác phía bên này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
lad os gå til vandfaldet.
chúng ta đến dòng thác đã.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
vi skal gennem vandfaldet!
mình phải đi xuyên qua cái thác đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
der på klipperne ved vandfaldet.
ngay đó.trên tảng đá.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- jeg mistede den ved vandfaldet.
- tôi lac nó chỗ thác nước.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
så følsom her kommer vandfaldet.
tôi rất dễ bị xúc động. nước bắt đầu chảy !
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
de må have samlet sig ved vandfaldet.
chắc chắn họ tụ họp quanh thác nước.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
med denne fart når vi aldrig vandfaldet!
với tốc độ thế này chúng ta sẽ chẳng bao giờ đến được dòng thác.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
og parkerer det lige ved siden af vandfaldet.
và sẽ dựng nó ngay cạnh đòng thác.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeg sender et postkort fra paradis vandfaldet!
tôi sẽ gửi cho các anh bưu thiếp từ thác thiên Đường.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
"paradis vandfaldet, et land tabt i tiden".
"thác thiên Đường, một vùng đất hoang sơ".
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
jeg ved bare ikke hvordan jeg kommer til paradis vandfaldet.
tớ thật không biết sẽ phải đến thác thiên Đường thế nào.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
og hvis vi ikke er ved vandfaldet når det sker... så kommer vi ikke dertil.
và nếu chúng ta không đến được thác nước khi chuyện đó xảy ra... chúng ta sẽ không thể đến được dòng thác nữa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nu går vi til vandfaldet, hurtigt og stille, uden rap musik eller flash dans.
giờ, chúng ta sẽ đến chỗ dòng thác thật nhanh và nhẹ nhàng... mà không có nhạc rap hay nhảy nhót gì cả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
du ved, hun havde denne drøm på grund af dig om at tage hertil og bo ved vandfaldet.
Ông biết đấy, bà ấy đã mơ thế này... tới đây và sống bên dòng thác.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
uanset om du hjælper eller ej, så skal jeg til paradis vandfaldet, død eller levende!
dù cho cháu có giúp ta hay không... ta sẽ đến thác thiên Đường, kể cả có phải chết.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
"vandfaldet, som man kan høre på lang afstand, sprøjtede ud over væggene og flød mellem stenene."
"một thác nước, từ rất lâu rồi, có thể nghe thấy tiếng nước chảy từ rất xa chảy xuống những sườn núi cao ngất luồn qua những khe đá vô cùng tận."
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
en landmåler laver et kort... en botanist katalogiserer planter... en gammel mand med sit hus, på vej mod paradis vandfaldet.
một người chuyên vẽ bản đồ... một nhà thực vật học, thống kê các loài cây cỏ... một lão già đưa ngôi nhà của mình tới thác thiên Đường.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: