Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
jeg læste vidneudsagnet.
cháu đọc lời khai nhân chứng rồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeg lyttede til vidneudsagnet.
khi ấy tôi đang nghe buổi làm chứng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ifølge vidneudsagnet ser drengen skyldig ud.
theo những lời khai, thằng nhóc có vẻ có tội.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeg forstod det heller ikke, før jeg læste vidneudsagnet.
và tôi cũng không hiểu. cho tơi khi tôi biết được một điều là.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
vidneudsagnet fra de mennesker på den anden side af gangen var meget stærkt.
lời khai của người sống ở tòa nhà bên kia khu căn hộ của thằng nhóc, rất có hiệu lực.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeg har taget noget lyd fra hologram vidneudsagnet og har taget en stemme fra huset.
tôi đã lấy một số âm thanh từ buổi làm chứng ba chiều, và lọc ra một giọng nói từ nhà an toàn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
din forklaring holder ikke vand og den modsiger vores undersøgelse og vidneudsagnet fra mrs. peck og mr. rivers.
câu chuyện của anh không khớp và cản trở cuộc điều tra của chúng tôi... cũng như với lời khai của bà peck và ông rivers.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeg godtager vidneudsagnet fra lige efter mordet, da han ikke huskede noget om filmene, stort følelsesmæssigt pres eller ej.
tôi sẽ nói rằng sau vụ án mạng, không có chuyện nó không thể nhớ gì về bộ phim, dù căng thẳng thế nào chăng nữa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- lkke så god. - fik l hendes vidneudsagn på bånd?
có thâu lời khai của cô ta chưa?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: